Phương pháp chống thấm hiện nay đang có rất nhiều trên thị trường. Điều này khiến nhiều chủ nhà và nhà thầu bối rối. Họ không biết nên chọn giải pháp nào cho hiệu quả. Mỗi phương pháp có ưu, nhược điểm riêng. Chúng phù hợp với các hạng mục công trình khác nhau.
Bài viết này sẽ tổng hợp, phân loại chi tiết. Chúng tôi sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan. Từ đó, bạn có thể chọn đúng phương pháp cho công trình của mình.
I. Phân loại các phương pháp chống thấm theo Hướng thi công
Trước khi đi vào vật liệu, chúng ta cần hiểu về hướng thi công. Đây là yếu tố quyết định kỹ thuật áp dụng. Có hai phương pháp chính: chống thấm thuận và chống thấm ngược.

Phương pháp chống thấm thuận (Thuận áp lực nước)
Chống thấm thuận là phương pháp thi công phổ biến và hiệu quả nhất. Nó có nghĩa là chúng ta thi công trên bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước. Ví dụ như chống thấm bên ngoài tường tầng hầm, hoặc mặt trên của sân thượng.
Phương pháp này tạo ra một “lớp áo mưa” bên ngoài. Nó chủ động ngăn nước xâm nhập vào kết cấu. Hiệu quả của chống thấm thuận luôn được ưu tiên hàng đầu. Nó giúp lớp màng chống thấm bám dính tốt hơn vào bề mặt. Đồng thời, nó bảo vệ chính kết cấu bê tông.
Phương pháp chống thấm ngược (Ngược áp lực nước)
Chống thấm ngược là giải pháp bắt buộc khi không thể thi công thuận. Tức là chúng ta thi công ở mặt đối diện với nguồn nước. Ví dụ điển hình là chống thấm bên trong tường hầm. Nhất là khi nhà bên cạnh đã xây sát, không thể đào bên ngoài.
Phương pháp này khó khăn và phức tạp hơn. Vật liệu chống thấm phải chịu được áp lực nước đẩy từ bên trong. Chúng phải có độ bám dính cực cao vào bê tông. Nếu không, nước sẽ đẩy bung lớp màng chống thấm. Chống thấm ngược thường dùng vật liệu gốc xi măng thẩm thấu.
Bảng tổng hợp các phương pháp chống thấm
| PHƯƠNG PHÁP | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
| Chống thấm THUẬN ( Phía ngoài) | – Hiệu quả nhất – Bảo vệ bê tông | Cần không gian thi công bên ngoài |
| Chống thấm NGƯỢC ( Phía trong) | Giải pháp bắt buộc khi không thể thi công chống thấm thuận | – Khó khăn hơn – Yêu cầu vật liệu chuyên dụng |
II. Tổng quan các phương pháp chống thấm (Phổ biến nhất) theo Vật liệu
Đây là cách phân loại chính dựa trên bản chất của vật liệu. Mỗi loại có cơ chế hoạt động, ưu điểm, và nhược điểm riêng. Chúng ta sẽ phân tích 4 nhóm chính.

Phương pháp 1: Chống thấm bằng màng (Waterproofing Membranes)
Đây là các phương pháp chống thấm truyền thống, tạo ra một lớp màng ngăn vật lý.
| LOẠI MÀNG | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
| Màng KHÒ NÓNG ( Gốc Bitum) | – Rất bền (10-15+ năm) – Kháng xé, chịu lực | – Thi công phức tạp – Nguy cơ cháy nổ |
| Màng TỰ DÍNH ( Gốc Bitum/Polymer) | Thi công nhanh, an toàn ( không cần lửa) | – Yêu cầu bề mặt rất sạch, khô – Giá cao hơn |
Màng chống thấm khò nóng (Gốc Bitum)
Loại màng này được làm từ nhựa đường (Bitumen) và polyme. Thi công cần sử dụng đèn khò gas để làm nóng chảy lớp màng. Nó sẽ dính chặt xuống bề mặt bê tông đã được quét lót.
- Ưu điểm: Độ bền rất cao, thường trên 10-15 năm. Lớp màng dày (thường 3mm-4mm), kháng xé, kháng đâm thủng tốt. Nó chịu được áp lực nước lớn, lý tưởng cho tầng hầm, mái nhà.
- Nhược điểm: Thi công phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao. Thợ phải có tay nghề để khò đủ nhiệt, xử lý các mối nối. Việc sử dụng lửa tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ.
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn: Thường được thử nghiệm theo ASTM D5147.
- Độ dày: Phổ biến 3mm – 4mm.
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Thường đạt 500-700 N/50mm (cho thấy khả năng kháng xé, kháng thủng tốt).
- Độ giãn dài (Elongation at Break): Thường chỉ đạt 30-50% (thấp, nên dễ bị rách khi kết cấu nứt lớn).
Màng chống thấm tự dính (Gốc Bitum/Polymer)
Đây là phiên bản cải tiến, an toàn hơn màng khò nóng. Mặt dưới của màng có sẵn một lớp keo dính. Thi công chỉ cần bóc lớp nilon bảo vệ và dán trực tiếp lên bề mặt.
- Ưu điểm: Thi công nhanh, đơn giản và an toàn. Không cần sử dụng nhiệt, giảm rủi ro. Rất phù hợp cho các khu vực nhỏ, phức tạp.
- Nhược điểm: Độ bám dính có thể không bằng màng khò nóng. Yêu cầu bề mặt phải thật sạch, phẳng và khô ráo. Giá thành thường cao hơn màng khò.
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn: Thường được thử nghiệm theo ASTM D1970.
- Độ bám dính (Adhesion): Kiểm tra khả năng bám dính tốt với bê tông và các bề mặt đã quét lót.
- Khả năng tự hàn gắn (Self-Sealability): Nhiều loại có khả năng tự bịt kín các lỗ thủng nhỏ (ví dụ, khi đinh vít xuyên qua).
Phương pháp 2: Chống thấm dạng lỏng (Liquid Applied Membranes)
Các phương pháp chống thấm này sử dụng hóa chất lỏng. Chúng được quét, lăn hoặc phun lên bề mặt. Sau khi khô, chúng tạo thành một lớp màng liền mạch, không mối nối.
| LOẠI | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
| Gốc xi măng (Cementitious) | – Bám dính bê tông tốt – Tốt cho bể nước, WC | – Đàn hồi tốt – Dễ nứt khi nung |
| Gốc PU ( polyurethane) | – Siêu đàn hồi (>400%) – Kháng UV ( lộ thiên) | – Giá cao – Yêu cầu khô tuyệt đối |
| Gốc Acrylic ( Polymer) | – Dễ thi công – Kháng UV, thời tiết | – Bền/đàn hồi kém hơn PU – Không ngâm nước |
Chống thấm gốc Xi măng (Cementitious)
Vật liệu này thường có 2 thành phần (xi măng và polyme lỏng). Khi trộn lại, chúng tạo ra một hỗn hợp vữa lỏng. Hỗn hợp này được quét 2-3 lớp lên bề mặt bê tông.
- Ưu điểm: Bám dính tuyệt vời với bê tông và vữa. Nó có cùng bản chất gốc xi măng. Rất lý tưởng cho nhà vệ sinh, bể nước, hố thang máy.
- Nhược điểm: Giá thành rất cao. Yêu cầu bề mặt phải khô tuyệt đối khi thi công.
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn thấm: Thường theo DIN 1048-5 hoặc BS EN 12390-8 (Thử nghiệm độ thấm nước áp lực).
- Kết quả thấm: Thường là “Không thấm” (0mm penetration) ở áp lực 5 bar (tương đương cột nước 50m).
- Cường độ bám dính (Pull-Off Strength – ASTM D4541): Thường đạt > 1.0 MPa (cho thấy độ bám dính tuyệt vời vào bê tông).
Chống thấm gốc Polyurethane (PU)
Đây là dòng vật liệu cao cấp, gốc nhựa tổng hợp. Sau khi thi công, nó tạo ra một lớp màng siêu đàn hồi, giống như cao su.
- Ưu điểm: Độ đàn hồi cực cao (có thể >400%). Khả năng kháng tia UV, chịu sốc nhiệt tuyệt vời. Đây là giải pháp hàng đầu cho sân thượng, mái nhà lộ thiên.
- Nhược điểm: Giá thành rất cao. Yêu cầu bề mặt phải khô tuyệt đối khi thi công.
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn cơ lý: Thường theo ASTM D412.
- Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break): Thường > 500% (siêu đàn hồi, cho khả năng bắc cầu che vết nứt tuyệt vời).
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Thường đạt ~ 2.0 – 4.0 MPa.
- Kháng UV (ASTM G154): Thử nghiệm phơi nhiễm thời tiết, thường > 2000 giờ không phấn hóa, không nứt (đối với loại PU lộ thiên).
Chống thấm gốc Acrylic (Polymer)
Vật liệu này tương tự PU nhưng thường rẻ hơn. Nó cũng có khả năng kháng tia UV và chịu thời tiết.
- Ưu điểm: Dễ thi công, có nhiều màu sắc (dùng làm lớp phủ). Chịu được thời tiết tốt.
- Nhược điểm: Độ đàn hồi và độ bền thấp hơn PU. Không nên dùng cho các khu vực ngâm nước liên tục (như bể bơi).
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn cơ lý: Thường theo ASTM D412.
- Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break): Thấp hơn PU, thường chỉ đạt 150% – 250%.
- Cường độ bám dính (ASTM D4541): Thường đạt ~ 0.8 – 1.2 MPa.
- Kháng UV: Tốt, nhưng độ bền đàn hồi dưới thời tiết thường kém hơn PU.
Phương pháp 3: Chống thấm tinh thể thẩm thấu (Crystalline)
Đây là một trong các phương pháp chống thấm thông minh. Vật liệu này không tạo màng trên bề mặt. Thay vào đó, nó chứa các hóa chất hoạt tính. Khi tiếp xúc với nước và xi măng tự do trong bê tông, nó phản ứng. Phản ứng này tạo ra các tinh thể (crystals) không hòa tan.
Các tinh thể này lấp đầy các mao mạch, lỗ rỗng trong bê tông. Chúng ngăn nước đi qua, biến chính khối bê tông thành vật liệu chống thấm.
- Ưu điểm: Chống thấm từ bên trong, độ bền vĩnh viễn theo bê tông. Có khả năng “tự hàn gắn” các vết nứt chân chim nhỏ (<0.4mm). Rất lý tưởng cho chống thấm ngược tầng hầm, bể nước.
- Nhược điểm: Chỉ hoạt động trên bê tông. Không có tác dụng trên gạch, vữa. Không thể che các vết nứt lớn, nứt kết cấu.
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn thấm: Thường theo DIN 1048-5.
- Hiệu quả: Giảm độ thấm nước của bê tông > 70% so với mẫu đối chứng không xử lý.
- Khả năng tự hàn gắn (Self-Healing): Có khả năng hàn gắn các vết nứt tĩnh, chân chim (static cracks) với độ rộng lên đến 0.4mm – 0.5mm.
Phương pháp 4: Chống thấm bằng Phụ gia (Admixtures)
Phương pháp này thực hiện ngay từ khâu trộn bê tông. Phụ gia chống thấm được trộn trực tiếp vào mẻ bê tông. Chúng giúp giảm tỷ lệ nước/xi măng, tăng độ đặc chắc. Một số loại phụ gia còn có tác dụng kỵ nước hoặc tạo tinh thể.
- Ưu điểm: Bảo vệ toàn bộ khối bê tông từ trong ra ngoài. Giảm tính thấm của bê tông, tăng độ bền.
- Nhược điểm: Đây chỉ là giải pháp hỗ trợ. Nó không thể ngăn nước đi qua các vết nứt kết cấu. Bắt buộc phải kết hợp với các phương pháp khác.
Chỉ số Kỹ thuật nổi bật (Tham khảo):
- Tiêu chuẩn: Thường theo ASTM C494 (Phân loại phụ gia cho bê tông).
- Hiệu quả: Giảm tỷ lệ Nước/Xi măng (W/C ratio). Tăng độ đặc chắc (densifier) hoặc tạo hiệu ứng kỵ nước (hydrophobic).
- Mục tiêu: Giảm độ thấm nước tổng thể (reduce permeability) của toàn khối bê tông.
III. Vai trò của vật liệu trám khe trong các phương pháp chống thấm
Một sự thật quan trọng là: không có phương pháp nào hiệu quả nếu bỏ qua các mối nối. Nước xâm nhập qua các điểm yếu nhất. Đó là khe co giãn, khe tiếp giáp, và đường ron gạch.
Tất cả các phương pháp chống thấm bề mặt (màng, lỏng, tinh thể) đều cần hỗ trợ. Chúng cần vật liệu trám khe và chít mạch chuyên dụng. Đây là lúc các sản phẩm của VCC phát huy vai trò cốt lõi.
Cho khe co giãn, cửa nhôm: Các vị trí này có sự chuyển động lớn. Bắt buộc phải dùng keo silicone chống thấm có độ đàn hồi cao. Keo Silicone VCC A500 (trung tính) là giải pháp hoàn hảo. Nó bám dính tuyệt vời trên nhôm, kính, bê tông. Nó co giãn liên tục, ngăn nước xâm nhập qua khe cửa.
Cho khe nứt tường: Các vết nứt tĩnh, nứt chân chim cần được trám lại. Keo Acrylic VCC A100 là lựa chọn tối ưu. Nó bám dính tốt và có thể sơn phủ, hoàn thiện thẩm mỹ.
Cho đường ron gạch (Nhà vệ sinh, Sân thượng): Đây là “cửa ngõ” cho nước thấm xuống. Keo chít mạch VCC E102 (Nội thất) và VCC POL (Ngoại thất) tạo ra đường ron đặc, chống thấm 100%. Chúng bảo vệ lớp chống thấm bên dưới và chống nấm mốc tuyệt đối.
IV. Lựa chọn các phương pháp chống thấm nào cho công trình?
Việc lựa chọn phụ thuộc vào hạng mục, ngân sách và điều kiện thi công.
Đối với Mái nhà, Sân thượng (Lộ thiên)
Đây là khu vực chịu thời tiết khắc nghiệt (nắng, mưa). Vật liệu phải có độ đàn hồi cao và kháng UV.
- Lựa chọn tốt nhất: Chống thấm gốc Polyurethane (PU) lỏng, keo chống thấm acrylic .
- Lựa chọn bền bỉ: Màng khò nóng gốc Bitum (cần lớp bảo vệ).
- Đừng quên: Dùng VCC POL cho ron gạch (nếu có ốp lát).
Đối với Nhà vệ sinh, Phòng tắm (Ngâm nước)
Khu vực này có độ ẩm cao, nhiều góc cạnh và cổ ống.
- Lựa chọn tốt nhất: Chống thấm thẩm thấu tinh thể.
- Lựa chọn cho thi công thuận: Màng khò nóng hoặc màng tự dính.
- Kết hợp bắt buộc: Keo chít mạch VCC E102 cho toàn bộ đường ron gạch.
Đối với Tầng hầm, Bể nước (Chịu áp lực nước)
Khu vực này cần độ bền vĩnh viễn và chịu áp lực nước ngầm.
- Lựa chọn tốt nhất: Chống thấm thẩm thấu tinh thể.
- Lựa chọn cho thi công thuận: Màng khò nóng hoặc màng tự dính.
- Hỗ trợ: Phụ gia chống thấm trộn vào bê tông.
Bảng tổng hợp lựa chọn phương pháp chống thấm theo hạng mục
| HẠNG MỤC | ĐẶC ĐIỂM CHÍNH | LỰA CHỌN ƯU TIÊN | GIẢI PHÁP BỔ TRỢ | VẬT TƯ LIÊN QUAN |
| Mái nhà, Sân thượng (Lộ thiên) | Chịu nắng, mưa, sốc nhiệt, tia UV. | Gốc Polyurethane (PU) | Màng khò nóng (cần lớp bảo vệ) | Keo chít mạch VCC POL (nếu ốp lát) |
| Nhà vệ sinh, Phòng tắm (Ngâm nước) | Độ ẩm cao, nhiều cổ ống, góc cạnh, ốp lát. | Gốc Xi măng 2 thành phần | Màng tự dính (khó thi công góc) | Keo chít mạch VCC E102 (chống nấm mốc) |
| Tầng hầm, Bể nước (Chịu áp lực nước) | Áp lực nước ngầm (thuận/ngược), cần độ bền vĩnh viễn. | Thẩm thấu tinh thể | Màng khò nóng (cho thi công thuận) | Phụ gia chống thấm (trộn bê tông) |
| Khe co giãn, Cửa nhôm | Chuyển động, co ngót, rung động. | (Không phải chống thấm bề mặt) | (Không phải chống thấm bề mặt) | Keo Silicone VCC A500 |
| Khe nứt tường (tĩnh) | Nứt chân chim, nứt vữa. | (Không phải chống thấm bề mặt) | (Không phải chống thấm bề mặt) | Keo Acrylic VCC A100 (sơn phủ được) |
Xem thêm:
- 10 Dấu hiệu nhà bị thấm dột & Cách kiểm tra, Bảo vệ cùng VCC
- 10 Sai lầm khi tự thi công chống thấm: Cần tránh ngay!
V. Kết luận: Không có phương pháp tốt nhất, chỉ có phương pháp phù hợp
Qua bài phân tích, bạn có thể thấy không có phương pháp nào là hoàn hảo. Mỗi giải pháp có một vị trí riêng. Các phương pháp chống thấm hiệu quả nhất thường là sự kết hợp. Ví dụ, dùng phụ gia cho bê tông, dùng màng cho bề mặt, và dùng keo trám VCC cho mối nối.
Hiểu rõ bản chất từng phương pháp giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Nó đảm bảo công trình được bảo vệ triệt để với chi phí tối ưu nhất.
Nếu bạn cần tư vấn giải pháp cho các mối nối, khe hở, hãy liên hệ VCC. Chúng tôi là chuyên gia về vật liệu trám khe, chít mạch và chống thấm. Đây là những chi tiết nhỏ nhưng quyết định sự thành công của cả hệ thống.
LIÊN HỆ VCC SEALANT ĐỂ ĐẢM BẢO CHỐNG THẤM TRIỆT ĐỂ TỪNG CHI TIẾT!
VI. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về các phương pháp chống thấm
Có thể kết hợp nhiều phương pháp chống thấm với nhau không?
Có, và đây là điều được khuyến khích. Ví dụ, khi xây tầng hầm, Bạn nên dùng phụ gia (phương pháp 4) trộn vào bê tông. Sau đó, thi công màng khò nóng (phương pháp 1) ở mặt ngoài. Cuối cùng, dùng vật liệu tinh thể (phương pháp 3) ở mặt trong. Việc này tạo ra 3 lớp bảo vệ, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Tuổi thọ của các phương pháp chống thấm này là bao lâu?
Tuổi thọ phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, tay nghề thi công và điều kiện sử dụng. Màng khò nóng, PU, và Tinh thể thường có độ bền cao nhất (15-25 năm). Gốc xi măng và Acrylic có độ bền thấp hơn (5-10 năm).
Tại sao đã chống thấm sàn WC rồi mà vẫn bị thấm?
Một trong những lý do phổ biến nhất là hỏng đường ron gạch. Lớp chống thấm nằm dưới gạch, nhưng nước thấm qua đường ron xi măng trắng (bị mốc, nứt). Nước đọng lại dưới lớp gạch và gây thấm. Đó là lý do bắt buộc phải dùng Keo chít mạch VCC E102 để chống thấm cho chính đường ron.
Keo silicone như VCC A500 có phải là một phương pháp chống thấm không?
Có. Đó là phương pháp chống thấm cho các khe co giãn và mối nối. Nó không dùng để chống thấm bề mặt lớn. Nhưng nếu không có nó, các phương pháp chống thấm bề mặt lớn sẽ thất bại. Nước sẽ đi qua khe hở mà lớp màng lỏng/màng dán không thể che phủ.

istanbul
Bài viết rất hữu ích
cảm ơn bạn