Chống thấm tầng hầm và bể ngầm là một trong những thách thức lớn nhất trong xây dựng hiện đại. Các cấu kiện này nằm sâu dưới lòng đất, chúng chịu áp lực nước ngầm liên tục. Nếu không được xử lý triệt để, hiện tượng thấm dột sẽ xảy ra.
Điều này không chỉ gây ẩm mốc mà còn phá hủy kết cấu bê tông. Nó đe dọa trực tiếp đến sự an toàn và tuổi thọ của toàn bộ công trình.
Bài viết này sẽ phân tích các giải pháp chuyên biệt cho hạng mục phức tạp này.
I. Vì sao chống thấm tầng hầm là hạng mục “khó” nhất?
Không giống như mái hay tường ngoài, tầng hầm và bể ngầm nằm hoàn toàn dưới mặt đất. Các công trình ngầm như tầng hầm, bể chứa nước, hố pít thang máy luôn phải đối mặt với một kẻ thù thường trực. Đó chính là áp lực thủy tĩnh (hydrostatic pressure) 24/7 từ nước ngầm.
Lượng nước ngầm bao quanh móng và tường tầng hầm tạo ra một lực đẩy liên tục. Lực đẩy này luôn tìm cách xâm nhập vào bên trong qua các mao mạch bê tông. Một khi đã hoàn thiện và lấp đất, việc sửa chữa hay bảo trì là gần như không thể từ bên ngoài.

Bê tông, về bản chất, không hoàn toàn kín nước. Nó có vô số các lỗ rỗng li ti. Khi nước xâm nhập, chúng mang theo các ion hòa tan. Các ion này gây ra hiện tượng ăn mòn và gỉ sét cốt thép. Kết cấu bê tông cốt thép từ đó bị suy yếu nghiêm trọng.
Việc sửa chữa chống thấm về sau vô cùng tốn kém. Nó phức tạp hơn rất nhiều so với việc thi công đúng kỹ thuật ngay từ đầu.
Chính vì tính chất “chôn vùi vĩnh viễn” này, mọi sai lầm trong thi công đều phải trả giá rất đắt. Một hệ thống chống thấm tốt phải vừa ngăn được nước, vừa phải bền bỉ theo suốt tuổi thọ công trình.
II. Phân biệt áp lực nước – Yếu tố then chốt khi chống thấm tầng hầm
Khi xử lý công trình ngầm, chúng ta phải hiểu rõ về hai khái niệm áp lực nước. Đó là chống thấm thuận và chống thấm ngược. Việc này quyết định trực tiếp đến vật liệu và phương pháp thi công.

Chống thấm thuận (Positive-Side Waterproofing)
Đây là phương pháp lý tưởng nhất. Chống thấm thuận là thi công một lớp màng ngăn nước ở phía bên ngoài kết cấu. Lớp màng này tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước (ví dụ: mặt ngoài tường hầm). Áp lực nước sẽ ép lớp màng bám chặt hơn vào bê tông.
Hầu hết các công trình xây mới đều ưu tiên giải pháp này. Nó mang lại hiệu quả bảo vệ cao và bền vững nhất. Nó tương tự như kỹ thuật thi công chống thấm sân thượng, nơi màng chống thấm được đặt bên trên lớp bê tông kết cấu.
Chống thấm ngược (Negative-Side Waterproofing)
Đây là giải pháp thi công từ phía bên trong kết cấu . Lớp chống thấm sẽ phải “đẩy” ngược lại áp lực nước từ bên ngoài.
Phương pháp này chỉ được áp dụng khi không thể thi công thuận. Ví dụ như tầng hầm cũ bị thấm hoặc tường hầm chung vách với công trình bên cạnh. Chống thấm ngược đòi hỏi vật liệu có khả năng bám dính và liên kết đặc biệt với bê tông.
Để hiểu sâu hơn về ưu nhược điểm của hai phương pháp, bạn có thể tham khảo bài viết: Chống thấm thuận và chống thấm ngược: Chọn sao cho đúng? trên website của chúng tôi.
III. Vật liệu chuyên dụng cho chống thấm tầng hầm và bể ngầm
Không phải vật liệu nào cũng chịu được áp lực nước ngầm. Đối với chống thấm tầng hầm và bể ngầm, các chuyên gia khuyên dùng các giải pháp có tính chuyên biệt cao.

Giải pháp 1: Chống thấm tinh thể thẩm thấu (Crystalline)
Đây là vật liệu hàng đầu cho chống thấm ngược tầng hầm.
Các hợp chất hoạt tính trong vật liệu này thẩm thấu sâu vào bê tông. Chúng phản ứng hóa học với hơi ẩm và vôi tự do. Quá trình này tạo ra các tinh thể không hòa tan, các tinh thể này lấp đầy và bịt kín các mao mạch, lỗ rỗng. Chúng trở thành một phần không thể tách rời của khối bê tông.
Ưu điểm lớn nhất là khả năng tự hàn gắn vết nứt tóc. Khi có nước rò rỉ trở lại, các hóa chất tiếp tục được kích hoạt. Chúng tạo ra tinh thể mới để bịt kín đường thấm, giải pháp này bảo vệ bê tông từ bên trong.
Đây là giải pháp cực kỳ hiệu quả cho cả chống thấm thuận và ngược. Nó bảo vệ toàn bộ khối tường vách, một thách thức cũng thường gặp trong chống thấm tường nổi.
Giải pháp 2: Màng khò nóng (Màng Bitum gia cố)
Đây là giải pháp cổ điển cho chống thấm thuận. Màng khò nóng được tạo thành từ bitum biến tính (APP hoặc SBS) và gia cố bằng sợi polyester. Người thợ sẽ dùng đèn khò gas để làm nóng chảy lớp màng. Lớp màng này dính chặt xuống bề mặt bê tông đã được quét lót.
Phương pháp này tạo ra một lớp màng dày (thường 3mm – 4mm). Nó có độ đàn hồi cao và khả năng chống xé rách tốt. Tuy nhiên, nó đòi hỏi kỹ thuật thi công rất cao. Đặc biệt là việc xử lý các mối nối giữa hai tấm màng.
Giải pháp 3: Phụ gia chống thấm trộn bê tông
Đây là giải pháp chủ động ngay từ khâu đổ bê tông. Các phụ gia này được trộn trực tiếp vào mẻ bê tông. Chúng có tác dụng giảm tỷ lệ nước/xi măng. Đồng thời, chúng lấp đầy các lỗ rỗng và tăng cường độ đặc chắc cho bê tông.
Tuy nhiên, phụ gia chỉ làm giảm tính thấm của bê tông. Chúng không thể ngăn nước tuyệt đối tại các mạch ngừng thi công hay thay thế các hệ thống chống thấm bề mặt. Chúng không xử lý được các vết nứt kết cấu hay mạch ngừng thi công.. Do đó, giải pháp này cần được kết hợp với các phương pháp khác.
IV. 3 Điểm yếu chí mạng của tầng hầm và giải pháp keo chuyên dụng
Một tầng hầm dù được quét chống thấm toàn diện vẫn có thể bị thấm. Lý do nằm ở 3 vị trí mà vật liệu chống thấm dạng lỏng hay màng không thể xử lý hoàn hảo. Đây là lúc các loại keo kỹ thuật phát huy vai trò.
Điểm yếu 1: Mạch ngừng thi công – Thách thức chống thấm tầng hầm
Mạch ngừng là vị trí giáp nối giữa các lần đổ bê tông (ví dụ: giữa sàn và vách). Đây là đường nối “nguội” không có sự liên kết vật lý chặt chẽ. Nước ngầm sẽ theo áp lực, tìm và xâm nhập qua khe hở này đầu tiên. Để xử lý, các công trình chuyên nghiệp phải đặt thanh trương nở (waterstop) trước khi đổ bê tông.
Trường hợp mạch ngừng bị rò rỉ, cần phải sử dụng các giải pháp keo bơm chuyên dụng. Keo Polyurethane (PU Foam) trương nở sẽ được bơm áp lực cao. Chúng sẽ trương nở gấp hàng chục lần, bịt kín lỗ rò tức thì. Sau đó, các loại keo Epoxy cường độ cao sẽ được bơm để hàn gắn và gia cố lại kết cấu.
Điểm yếu 2: Vết nứt kết cấu
Tầng hầm có thể xuất hiện vết nứt do co ngót bê tông hoặc lún móng. Các vết nứt này (dù là nứt tóc) cũng đủ lớn để áp lực nước xuyên qua. Giải pháp tiêu chuẩn cho các vết nứt này là bơm keo áp lực cao.
- Với vết nứt đang rò rỉ nước:
- Đây là trường hợp khẩn cấp. Phải sử dụng các loại keo Polyurethane (PU) trương nở chuyên dụng, ví dụ như sản phẩm VCC PU FOAM. Khi được bơm vào vết nứt, keo sẽ phản ứng và trương nở gấp hàng chục lần, bịt kín đường thấm tức thì
- Với vết nứt khô (ảnh hưởng kết cấu):
- Cần sử dụng các loại nhựa Epoxy bơm vết nứt (Epoxy Injection Resin) chuyên dụng. Các loại nhựa này có độ nhớt rất thấp. Chúng thẩm thấu sâu, hàn gắn và khôi phục hoàn toàn khả năng chịu lực của bê tông.
- Với vết nứt còn co giãn (không ảnh hưởng kết cấu): Có 2 giải pháp
- Bơm keo: Sử dụng các loại nhựa PU dẻo chuyên dụng để bơm sâu vào vết nứt.
- Trám bề mặt: Đục rãnh chữ V dọc theo vết nứt, sau đó sử dụng các loại keo trám đàn hồi cao cấp như Keo Silicone Trung tính VCC A500. Khả năng co giãn vượt trội của silicone giúp nó bám dính và chịu được sự dịch chuyển của vết nứt, ngăn nước xâm nhập hiệu quả.
Điểm yếu 3: Cổ ống xuyên sàn/tường
Đây là vị trí phức tạp nhất. Nó là điểm giao thoa giữa bê tông (cứng, xốp) và ống nhựa/kim loại (trơn, nhẵn, co giãn nhiệt khác nhau). Sự khác biệt về vật liệu tạo ra một khe hở vi mô.
Quy trình chuẩn là đục rộng khu vực cổ ống. Sau đó, đổ lớp vữa không co ngót (Non-shrink Grout) để lấp đầy và liên kết cấu trúc.
Tuy nhiên, vẫn còn một khe tiếp giáp nhỏ giữa vữa và ống. Lúc này, một lớp keo trám đàn hồi (như Keo Silicone trung tính VCC A500) là bắt buộc. Lớp keo này sẽ trám kín khe hở cuối cùng, chịu được rung động và co giãn của ống, đảm bảo kín nước tuyệt đối.
Đây là một kỹ thuật đặc biệt quan trọng, tương tự như khi chống thấm nhà vệ sinh phức tạp.
V. Quy trình thi công chống thấm tầng hầm và bể ngầm (Thi công chống thấm ngược)
Để đạt hiệu quả tối ưu, quy trình thi công phải tuân thủ nghiêm ngặt. Dưới đây là các bước cơ bản khi áp dụng phương pháp tinh thể thẩm thấu cho tầng hầm cũ.
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt (Cực kỳ quan trọng)
Đây là bước quyết định 80% sự thành công. Bề mặt bê tông phải được mài sạch. Tất cả các lớp vữa yếu, sơn cũ, rêu mốc phải bị loại bỏ. Thao tác này để lộ ra các mao mạch bê tông. Chỉ khi đó, hóa chất thẩm thấu mới có thể hoạt động. Các vị trí rò rỉ nước phải được xử lý bằng keo VCC PU Foam trước.
Bước 2: Bão hòa ẩm bề mặt bê tông
Vật liệu tinh thể thẩm thấu cần nước để kích hoạt phản ứng. Do đó, bề mặt bê tông phải được tưới ẩm liên tục. Bề mặt phải đạt trạng thái bão hòa ẩm (ẩm nhưng không đọng nước). Đây là điều kiện lý tưởng để hóa chất thẩm thấu sâu nhất.
Bước 3: Thi công vật liệu chống thấm
Trộn vật liệu theo đúng tỷ lệ của nhà sản xuất. Sử dụng chổi quét hoặc máy phun chuyên dụng. Phun đều vật liệu lên toàn bộ bề mặt tường và sàn bê tông. Thông thường, cần thi công từ 2 đến 3 lớp. Lớp sau được thi công vuông góc với lớp trước.
Bước 4: Bảo dưỡng và nghiệm thu
Sau khi thi công, bề mặt cần được bảo dưỡng ẩm. Phun nước nhẹ nhàng trong 2-3 ngày tiếp theo. Việc này để đảm bảo phản ứng tinh thể diễn ra hoàn toàn. Sau 7 ngày, có thể tiến hành ngâm thử nước (đối với bể ngầm). Hoặc theo dõi bằng máy đo độ ẩm (đối với tầng hầm) để nghiệm thu.
VI. VCC Sealant: Giải pháp toàn diện cho các công trình ngầm
Tại VCC, chúng tôi hiểu rằng không có một giải pháp đơn lẻ nào là hoàn hảo. Một hệ thống chống thấm cho tầng hầm và bể ngầm bền vững đòi hỏi sự kết hợp. Đó là sự kết hợp giữa vật liệu chống thấm chính (như tinh thể, màng) và các vật liệu xử lý điểm yếu.
Chúng tôi tự hào cung cấp các dòng keo chống thấm, keo trám trét và xử lý vết nứt hàng đầu. Các sản phẩm của VCC đã được tin dùng. Chúng giải quyết các vấn đề nan giải nhất khi thi công chống thấm.
Sự am hiểu sâu sắc về vật liệu và kỹ thuật thi công là thế mạnh của VCC. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn. Chúng tôi giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất. Từ keo silicone, keo acrylic, keo chống thấm, đến các dòng keo chuyên dụng.
Chúng tôi giúp các nhà thầu lựa chọn đúng vật liệu cho từng vị trí hiểm hóc nhất. VCC cam kết đồng hành cùng mọi công trình, bảo vệ tài sản của bạn khỏi sự xâm nhập của nước, đảm bảo sự bền vững dài lâu.

Đừng để các điểm yếu nhỏ phá hủy hệ thống chống thấm lớn! Hãy liên hệ ngay với VCC Sealant để nhận tư vấn chuyên sâu về các giải pháp keo trám, keo chống thấm kỹ thuật cao cho tầng hầm.
VII. Các câu hỏi thường gặp (FAQs) khi thi công chống thấm tầng hầm
Chống thấm ngược bằng tinh thể thẩm thấu có bền không?
Rất bền. Vì vật liệu này trở thành một phần của bê tông. Nó không bị bong tróc hay lão hóa như các lớp màng phủ bên ngoài. Tuổi thọ của lớp chống thấm này tương đương với tuổi thọ của kết cấu bê tông.
Tôi có thể tự thi công chống thấm tầng hầm không?
? Không khuyến khích. Chống thấm cho tầng hầm và bể ngầm là hạng mục phức tạp. Nó đòi hỏi máy móc chuyên dụng (máy mài, máy bơm áp lực cao). Kỹ thuật xử lý bề mặt và nhận diện điểm yếu cũng rất quan trọng. Hãy luôn tin tưởng các đơn vị thi công chuyên nghiệp.
Phụ gia chống thấm trộn bê tông có đủ để chống thấm tầng hầm?
Không đủ. Phụ gia chỉ làm giảm tính thấm của bê tông. Nó không thể ngăn nước tại các mạch ngừng thi công hoặc các vết nứt kết cấu (do co ngót, lún). Bắt buộc phải kết hợp thêm các giải pháp màng hoặc thẩm thấu tại bề mặt, và keo chuyên dụng tại điểm yếu.
Vì sao tầng hầm mới xây, đã chống thấm bề mặt rồi mà vẫn bị thấm?
Đây là một vấn đề rất phổ biến. Nguyên nhân gần như luôn luôn nằm ở 3 điểm yếu chí mạng mà bài viết đã đề cập: mạch ngừng, vết nứt, và cổ ống. Lớp chống thấm bề mặt (màng hoặc tinh thể) dù tốt đến đâu cũng không thể bảo vệ nếu các vị trí này không được xử lý kỹ thuật đúng cách bằng thanh trương nở (waterstop) và các loại keo chuyên dụng.
Tầng hầm của tôi đang bị rò rỉ nước, phải xử lý thế nào?
Khi tầng hầm đã bị rò rỉ, bạn phải thi công chống thấm ngược. Bước đầu tiên là xác định vị trí nước vào (thường là vết nứt hoặc mạch ngừng). Bạn phải dùng máy bơm áp lực cao và keo Polyurethane (PU Foam) trương nở để bơm vào khe nứt, chặn dòng nước tức thì.
Sau khi nước đã ngừng chảy, bạn mới có thể thi công hệ thống chống thấm ngược (như tinh thể thẩm thấu) lên toàn bộ bề mặt.
Nên dùng màng chống thấm hay tinh thể thẩm thấu cho tầng hầm?
Cả hai đều là giải pháp tốt cho chống thấm tầng hầm nhưng dùng cho các trường hợp khác nhau.
- Tinh thể thẩm thấu:
- Là lựa chọn hàng đầu cho chống thấm ngược (thi công bên trong) vì nó thẩm thấu, liên kết vào bê tông. Nó cũng rất tốt cho chống thấm thuận vì khả năng tự hàn gắn vết nứt tóc. Lựa chọn phụ thuộc vào bạn đang xây mới (có thể thi công thuận) hay sửa chữa (buộc phải thi công ngược).
- Màng chống thấm (như màng khò nóng):
- Thường dùng cho chống thấm thuận (thi công bên ngoài) khi xây mới. Nó tạo lớp “áo mưa” vật lý, đàn hồi tốt.
Thanh trương nở (Waterstop) ở mạch ngừng có thật sự cần thiết không?
Tuyệt đối cần thiết. Thanh trương nở (thanh thủy trương) được đặt tại mạch ngừng trước khi đổ lớp bê tông tiếp theo. Nó là tuyến phòng thủ đầu tiên, khi gặp nước, nó sẽ nở ra, bịt kín khe hở. Nếu không có lớp này, mạch ngừng là điểm yếu nhất và áp lực nước sẽ xâm nhập gần như chắc chắn. Dù bạn có quét chống thấm bề mặt tốt thế nào đi nữa.






Nội dung bài viết rất hữu ích, cảm ơn VCC
Cảm ơn bạn!