Trong ngành xây dựng hiện đại. Việc lựa chọn vật liệu đóng khung và niêm phong đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả kỹ thuật; và thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, keo silicone là sản phẩm không thể thiếu trong các dự án mặt dựng và kính mặt dựng.
Bài viết dưới đây sẽ so sánh chi tiết keo chống thời tiết VCC 791 và keo kết cấu VCC 795. Đồng thời phân tích sự kết hợp của hai loại keo này khi sử dụng cho công trình mặt dựng và kính mặt dựng.
I. Tổng quan về keo silicone VCC 791 và VCC 795

Keo silicone VCC 791 – Giải pháp tối ưu chống chịu mọi thời tiết

Keo silicone VCC 791 được thiết kế đặc biệt với khả năng chịu được các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Những ưu điểm nổi bật của keo này bao gồm:
- Khả năng chịu nhiệt:
- VCC 791 có thể chịu được nhiệt độ thay đổi lớn; từ lạnh giá đến nóng bức, giúp bảo vệ mối nối khỏi các tác động của nhiệt độ.
- Độ bám dính cao:
- Được sản xuất với công nghệ tiên tiến; keo có khả năng bám dính tốt trên nhiều bề mặt khác nhau như kính, kim loại, nhựa và bê tông.
- Chống UV và chịu mài mòn:
- Tính năng chống tia cực tím và khả năng chịu mài mòn; giúp keo duy trì được tính chất ban đầu qua thời gian dài sử dụng.
- Kháng hóa chất:
- VCC 791 có khả năng kháng lại các loại hóa chất thường gặp trong môi trường xây dựng; và môi trường đô thị, làm tăng tuổi thọ cho mối nối.
Những đặc tính trên đã khiến keo silicone VCC 791 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần tính ổn định về thời tiết. Ứng dụng phổ biến trong các công trình ngoài trời;, đặc biệt là các dự án mặt dựng và kính mặt dựng.
Keo silicone VCC 795 – Giữ vững kết cấu cho mọi công trình

Khác với VCC 791. Keo silicone VCC 795 được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu cao về kết cấu. Đặc biệt là với các công trình có yếu tố chịu tải lớn. Các đặc điểm nổi bật của keo VCC 795 gồm:
- Độ bền cơ học cao:
- VCC 795 có khả năng chịu được các lực tác động mạnh; đáp ứng yêu cầu của các mối nối kết cấu chịu tải.
- Khả năng đàn hồi vượt trội:
- Tính đàn hồi của keo giúp giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ; khi công trình chịu tác động từ môi trường bên ngoài hoặc sự biến dạng của kết cấu.
- Ứng dụng đa dạng:
- Bên cạnh việc được sử dụng cho các mối nối chịu lực. Keo VCC 795 còn được ứng dụng trong các vị trí đòi hỏi tính thẩm mỹ và hiệu quả kết nối cao.
- Chống lão hóa:
- Với khả năng kháng lại tác động của thời gian. Keo kết cấu VCC 795 giữ được đặc tính ban đầu qua nhiều năm sử dụng.
Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại keo này nằm ở mục đích sử dụng. Trong khi VCC 791 tập trung vào việc bảo vệ khỏi tác động của thời tiết; thì VCC 795 lại chú trọng vào khả năng chịu lực và kết cấu.
II. So sánh chi tiết giữa keo chống thời tiết VCC 791 và keo kết cấu VCC 795
| Tiêu chí | Keo silicone VCC 791 | Keo silicone VCC 795 |
| Mục đích sử dụng | Niêm phong, bảo vệ mối nối khỏi tác động của thời tiết | Kết nối kết cấu chịu tải, đảm bảo độ bền cơ học |
| Khả năng chịu nhiệt | Cao, chịu được biến đổi nhiệt độ khắc nghiệt | Tốt, nhưng tập trung hơn vào khả năng chịu lực kết cấu |
| Độ bám dính | Rất cao trên nhiều loại bề mặt như kính, kim loại, nhựa, bê tông… | Cao, nhưng ưu tiên các bề mặt kết cấu cần khả năng chịu lực |
| Khả năng đàn hồi | Đáp ứng tốt các yêu cầu chống nứt vỡ do thời tiết | Đàn hồi vượt trội, giúp giảm thiểu căng thẳng kết cấu |
| Chống UV | Ưu điểm vượt trội, chống phân huỷ do tia cực tím | Chống UV tốt nhưng không ưu tiên như VCC 791 |
| Kháng hóa chất | Tốt, phù hợp với môi trường đô thị và công nghiệp | Khá, chủ yếu đáp ứng trong điều kiện kết cấu chịu lực |
| Ứng dụng | Mặt dựng, kính mặt dựng, các công trình ngoài trời | Các công trình yêu cầu độ bền kết cấu cao như mặt dựng, kính mặt dựng, nhà cao tầng |
Phân tích ưu, nhược điểm của từng loại keo
Ưu điểm của keo chống thời tiết VCC 791:
- Chống chịu thời tiết: VCC 791 có thể hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Giúp bảo vệ mối nối khỏi tác động của nhiệt độ, tia UV và các yếu tố thời tiết khác.
- Độ bám dính đa năng: Có thể bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt; tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công.
- Kháng hóa chất: Giúp mối nối không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất trong môi trường đô thị.
Nhược điểm của keo chống thời tiết VCC 791:
- Ít tập trung vào chịu tải: Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt. Nhưng khi gặp các mối nối cần chịu lực lớn; VCC 791 có thể không đáp ứng tối ưu về độ bền cơ học.
- Đàn hồi vừa phải: Không đạt được mức đàn hồi tối đa như keo kết cấu VCC 795 trong những ứng dụng chịu tải mạnh.
Ưu điểm của keo kết cấu VCC 795:
- Độ bền cơ học cao: VCC 795 giúp mối nối chịu lực tốt; phù hợp cho các ứng dụng kết cấu cần tính ổn định lâu dài.
- Khả năng đàn hồi vượt trội: Giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ; đảm bảo mối nối luôn liên kết chặt chẽ ngay cả dưới tác động của lực kéo, đẩy.
- Ứng dụng linh hoạt: Có thể sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau; từ các mối nối chịu lực cho đến các vị trí cần tính thẩm mỹ cao.
Nhược điểm của keo kết cấu VCC 795:
- Không tối ưu cho môi trường thời tiết cực đoan: Mặc dù có khả năng chống UV và chịu được một số tác động của thời tiết; nhưng không được thiết kế chuyên sâu cho mục đích chống chịu thời tiết như VCC 791.
- Ứng dụng hạn chế khi cần tính chất bảo vệ khỏi thời tiết mà không đòi hỏi chịu lực lớn.
III. Sự kết hợp giữa keo chống thời tiết VCC 791 và keo kết cấu VCC 795 trong công trình mặt dựng, kính mặt dựng
1. Lợi ích của việc kết hợp keo chống thời tiết VCC 791 và keo kết cấu VCC 795
Trong nhiều công trình hiện đại, đặc biệt là các công trình mặt dựng và kính mặt dựng; việc kết hợp sử dụng keo silicone VCC 791 và VCC 795 đem lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Tối ưu hóa tính chất chịu lực và chịu thời tiết:
- Sự phối hợp giữa keo thời tiết VCC 791 và keo kết cấu VCC 795 cho phép bảo đảm cả khả năng chống chịu tác động của thời tiết và độ bền kết cấu. Trong khi VCC 791 bảo vệ mối nối khỏi các tác động của nhiệt độ, tia UV, và các yếu tố thời tiết khác, VCC 795 lại đảm bảo rằng mối nối có đủ sức chịu lực trong các điều kiện kết cấu khắc nghiệt.
- Nâng cao tuổi thọ công trình:
- Khi sử dụng kết hợp, các mối nối được bảo vệ toàn diện hơn, công trình sẽ có tuổi thọ cao hơn, giảm thiểu các vấn đề nứt, bong keo hay hư hại sớm, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
- Đảm bảo thẩm mỹ:
- Việc sử dụng đồng thời hai loại keo giúp tạo ra các mối nối mịn màng, liên tục, đồng bộ về màu sắc và kết cấu, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho mặt dựng và kính mặt dựng.
- Ứng dụng linh hoạt:
- Tùy vào vị trí và yêu cầu cụ thể của công trình, kỹ sư có thể điều chỉnh tỷ lệ sử dụng VCC 791 và VCC 795 để đạt được hiệu quả tối ưu nhất. Ví dụ, ở những vị trí trực tiếp tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và mưa gió, VCC 791 sẽ được ưu tiên, trong khi các vị trí chịu tải lớn sẽ ứng dụng nhiều VCC 795 hơn.
2. Quy trình kết hợp và lưu ý kỹ thuật
Để đạt hiệu quả cao nhất khi sử dụng hai loại keo này trong công trình. VCC khuyến nghị quy trình thực hiện sau:
- Chuẩn bị bề mặt
- Vệ sinh và làm sạch bề mặt cần dán để đảm bảo không có bụi bẩn, dầu mỡ hay tạp chất.
- Kiểm tra độ ẩm của bề mặt, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ bám dính của keo.
- Phân chia công đoạn thi công:
- Ở các mối nối tiếp xúc trực tiếp với môi trường thời tiết; ưu tiên sử dụng keo VCC 791 để đảm bảo khả năng chống chịu tối đa.
- Đối với các mối nối chịu tải kết cấu cần sử dụng keo VCC 795 để đảm bảo tính liên kết và độ bền.
- Tiến hành thi công:
- Đối với từng mối nối. Cần thực hiện theo quy trình từ việc bơm keo, tạo lớp dày đồng nhất cho đến việc làm phẳng keo.
- Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để tạo đường keo mịn màng; đảm bảo tính thẩm mỹ và tránh lãng phí vật liệu.
- Tuân thủ thời gian khô của từng loại keo để đảm bảo mối nối đạt được độ bền tối ưu trước khi tiếp tục các công đoạn thi công khác.
- Kiểm tra và bảo dưỡng:
- Sau khi thi công, kiểm tra các mối nối để đảm bảo không có hiện tượng nứt, tróc hay bong keo.
- Định kỳ bảo dưỡng, vệ sinh lại bề mặt keo để duy trì tính năng của cả hai loại keo trong suốt quá trình sử dụng công trình.
- Lưu ý về thời gian khô:
- Mỗi loại keo có thời gian khô và thời gian đạt được độ bền cơ học tối ưu khác nhau. Việc phối hợp sử dụng đòi hỏi các kỹ sư phải nắm rõ thời gian này; để đảm bảo tính liền mạch trong thi công.
- Chủ động theo dõi thời tiết để lên kế hoạch thi công hợp lý; tránh thi công trong điều kiện mưa, ẩm ướt hoặc gió mạnh.
IV. Ưu điểm và hạn chế khi áp dụng trong các công trình mặt dựng, kính mặt dựng
Ưu điểm
- Bảo vệ toàn diện: Sự kết hợp của keo silicone trung tính VCC 791 và keo silicone trung tính VCC 795 cho phép công trình đạt được khả năng bảo vệ tối đa, vừa chống chịu tác động từ môi trường tự nhiên, vừa đảm bảo độ bền kết cấu.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Khi các mối nối được bảo vệ đúng cách, công trình sẽ ít gặp phải các vấn đề như nứt, bong keo hay hư hại sớm, từ đó giảm chi phí bảo trì và sửa chữa sau này.
- Tăng cường an toàn kết cấu: Việc sử dụng keo kết cấu VCC 795 giúp tăng cường khả năng chịu lực cho mối nối, làm giảm nguy cơ xảy ra các sự cố kết cấu nghiêm trọng.
- Thẩm mỹ cao: Các mối nối được hoàn thiện với độ mịn, liên tục; phù hợp với tiêu chuẩn mỹ thuật của các công trình hiện đại. Đặc biệt là trong việc ứng dụng trên kính mặt dựng; tạo nên vẻ đẹp liền mạch và tinh tế.
Hạn chế
- Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao: Việc kết hợp sử dụng hai loại keo đòi hỏi đội ngũ thi công phải có tay nghề và kinh nghiệm, cũng như phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kỹ thuật.
- Chi phí ban đầu cao: Mặc dù về lâu dài sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì, nhưng chi phí đầu tư ban đầu cho vật liệu và quy trình thi công có thể cao hơn so với sử dụng đơn lẻ một loại keo.
- Yêu cầu bảo quản và lưu trữ cẩn thận: Cả hai loại keo đều cần được bảo quản đúng cách để tránh ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp, từ đó đảm bảo hiệu quả sử dụng khi thi công.
V. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thi công và cách khắc phục
Để đảm bảo hiệu quả thi công cũng như tính năng của keo silicone VCC 791 và VCC 795, cần lưu ý một số yếu tố sau:
Điều kiện thời tiết và môi trường thi công
- Nhiệt độ và độ ẩm: Thi công trong điều kiện nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, độ ẩm quá lớn đều có thể ảnh hưởng đến thời gian khô và độ bền của keo. Chủ động theo dõi dự báo thời tiết và lên lịch thi công phù hợp là yếu tố cần thiết.
- Ánh sáng và UV: Mặc dù VCC 791 được thiết kế chịu được tác động của tia UV, nhưng điều kiện ánh sáng quá mạnh có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo kết nối ban đầu. Do đó, cần có biện pháp bảo vệ tạm thời nếu thi công vào giờ nắng gắt.
Quy trình chuẩn bị bề mặt
- Vệ sinh bề mặt: Sự hiện diện của bụi bẩn, dầu mỡ hay các tạp chất khác sẽ làm giảm khả năng bám dính của keo. Việc làm sạch bề mặt là bước không thể bỏ qua.
- Kiểm tra độ mịn của bề mặt: Các bề mặt không đồng đều sẽ gây ra hiện tượng keo không liên tục, từ đó làm giảm hiệu quả chịu lực của keo.
- Dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng các dụng cụ và thiết bị chuyên dụng trong quá trình thi công giúp đảm bảo độ chính xác và tính đồng nhất của mối nối.
Đào tạo và giám sát chất lượng
- Đào tạo nhân lực: Đội ngũ thi công cần được đào tạo bài bản về kỹ thuật sử dụng keo silicone, nắm rõ các đặc tính của từng loại keo và quy trình thi công an toàn.
- Giám sát chất lượng: Quá trình thi công cần được giám sát chặt chẽ từ khâu chuẩn bị bề mặt đến khi hoàn thiện, nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
VI. Kết luận
Qua quá trình phân tích và so sánh chi tiết, có thể khẳng định rằng:
- Keo chống thời tiết VCC 791 là lựa chọn ưu việt cho các công trình cần khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo mối nối luôn bền vững dưới tác động của nhiệt độ, tia UV và các yếu tố môi trường.
- Keo kết cấu VCC 795 mang đến độ bền cơ học và khả năng đàn hồi cao, phù hợp với các mối nối chịu lực trong các công trình đòi hỏi tính kết cấu ổn định.
- Sự kết hợp của hai loại keo này giúp tối ưu hóa cả tính năng chịu thời tiết và kết cấu, nâng cao tuổi thọ công trình, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
Việc lựa chọn đúng loại keo, phối hợp sử dụng hợp lý và tuân thủ quy trình thi công nghiêm ngặt sẽ giúp các công trình đạt được hiệu quả cao về cả mặt kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
VCC khuyến cáo rằng, trước khi tiến hành thi công, nên nghiên cứu kỹ thông số kỹ thuật của từng loại keo. Và tiến hành thử nghiệm trên mẫu nhỏ để đảm bảo sự phù hợp với từng điều kiện cụ thể của công trình.
Như vậy, với những ưu điểm và hạn chế đã được phân tích chi tiết. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về keo silicone VCC 791 và keo silicone VCC 795, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của VCC sẵn sàng tư vấn giải pháp kỹ thuật tối ưu.
Xem thêm:
- Mặt dựng tường kính nhà cao tầng: Tổng quan và nghiên cứu
- Hướng dẫn cách bắn keo cho hệ vách mặt dựng đúng kỹ thuật






Màng chống thấm và Chống thấm lỏng: Nên chọn loại nào?
Hybrid Polymer: Tương lai mới của ngành chất trám trét?
7 Lầm tưởng về keo silicone mà 90% người dùng mắc phải
Khả năng dịch chuyển của keo trám khe: Yếu tố hay bị bỏ qua
Chi phí vòng đời: Keo rẻ có thực sự giúp tiết kiệm?
Chi phí keo silicone: Đừng nhìn giá, hãy nhìn giá trị
Keo thay thế đinh và Khoan vít: Giải pháp nào tốt hơn?
So sánh keo SBS và Epoxy: Lý do nâng cấp V-BOND của VCC
Keo dán pin mặt trời: Chọn Keo Silicone, Acrylic hay Epoxy?
Sự quan trọng của keo dùng cho pin năng lượng mặt trời
So sánh Keo Silicone và Acrylic: Khi nào nên dùng loại nào?
Chọn keo trám khe: Hiểu về Độ cứng Shore A và Độ co giãn
3 Dạng hỏng mối nối keo: Nguyên nhân & Cách khắc phục
Độ bám dính và Độ liên kết: Khác biệt & Ứng dụng
Lò nung bị nứt? Dùng ngay Keo chịu nhiệt 1500°C VCC V103
Keo Silicone bị phồng: Nguyên nhân & cách khắc phục triệt để
Sơn lên keo Silicone: Thử thách & giải pháp tối ưu từ vcc
Hướng dẫn thi công keo silicone chi tiết và đúng kỹ thuật
Hướng dẫn thi công keo trám Acrylic VCC A100 đúng kỹ thuật
Cách chọn keo chít mạch 2 thành phần chất lượng tốt