Trong xây dựng, mối nối và khe hở giữa các bộ phận cấu trúc là điều không thể tránh khỏi. Những điểm nối này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ; mà còn quyết định đến độ bền và tính an toàn của công trình.
Vì vậy, chúng ta cần phải hiểu rõ về các loại mối nối và chất bịt kín; để đảm bảo rằng công trình của chúng ta luôn ở trạng thái tốt nhất.
Chất bịt kín trong xây dựng là gì?
Chất bịt kín là vật liệu dùng để trám và bịt kín các khoảng trống, mối nối; vết nứt trong công trình xây dựng. Chúng được thiết kế để ngăn chặn sự xâm nhập của nước, không khí; và các yếu tố môi trường khác, từ đó bảo vệ tính toàn vẹn của cấu trúc.
Chất bịt kín thường được áp dụng cho các khu vực như cửa sổ, cửa ra vào; khe co giãn và bề mặt bê tông để đảm bảo kín nước và kín khí. Ngoài chức năng bảo vệ; chất bịt kín còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tổng thể. Và tăng tính bền vững của các tòa nhà bằng cách giảm rò rỉ không khí và thất thoát nhiệt.
Mối nối trong xây dựng là gì?
Mối nối trong xây dựng xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như:
- Giữa các tấm bê tông đúc sẵn ở mặt tiền, xung quanh cửa sổ và cửa ra vào…
- Ở điểm nối giữa sàn và tường, trong các nhà máy xử lý nước thải, và nhiều nơi khác…
Mặc dù các mối nối được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực xây dựng, nhưng chúng không giống nhau.
Khớp nối động và khớp nối tĩnh
Các khớp nối động hay khớp chuyển động được thiết kế để hấp thụ các chuyển động do sự giãn nở; co lại hoặc lệch của các bộ phận kết cấu. Sự dịch chuyển này có thể được gây ra bởi tải trọng tĩnh, động hoặc tải trọng môi trường.
Ngược lại, các mối nối tĩnh ít hoặc không có chuyển động đáng kể (<7.5% chiều rộng của mối nối). Các mối nối tĩnh chỉ đơn giản là một đường phân giới giữa hai bề mặt hoặc khe hở thông thường.
Vai trò của chất bịt kín
Chất bịt kín đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự kín đáo và bền vững của các mối nối. Mục đích chính của chất bịt kín là ngăn chặn không khí, nước. Bên cạnh đó là các chất khác xâm nhập hoặc thoát ra khỏi kết cấu. Trong khi vẫn cho phép một lượng chuyển động nhất định của cấu trúc vật liệu.
Đặc tính của chất bịt kín
Để có hiệu quả, chất bịt kín phải đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau. Tùy thuộc vào vị trí và chức năng của mối nối tương ứng. Những yêu cầu này bao gồm khả năng bám dính và khả năng co giãn của chất bịt kín.
Ngoài ra, các chất bịt kín được lắp đặt trong các mối nối của tòa nhà còn có tác dụng cách nhiệt và cách âm. Điều này thường góp phần tăng khả năng chống cháy của kết cấu.
Chất bịt kín và chất kết dính
Sự khác biệt giữa chất bịt kín và chất kết dính thường không rõ ràng; vì nó phụ thuộc vào tải trọng của mối nối và mục đích sử dụng cụ thể. Mặc dù cả hai đều có nhiều đặc điểm chung, chúng không thể sử dụng thay thế cho nhau.
Chức năng chính của chất bịt kín là trám khớp. Do đó, khả năng bám dính và chuyển động là những đặc tính quan trọng. Trong khi đó, chất kết dính được thiết kế để giữ các vật liệu lại với nhau bằng cách gắn trên bề mặt. Với chức năng chính là truyền tải trọng giữa các bề mặt liền kề.
Chất bịt kín dính
Chất bịt kín dính hoàn thành vai trò kép của việc liên kết và làm kín mối nối. Những vật liệu này thường được gọi là chất bịt kín cấu trúc.
Các loại chất bịt kín chính
1. Chất bịt kín Silicone
Chất bịt kín silicone rất phổ biến trong xây dựng do tính linh hoạt. Cùng với đó là khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời. Chúng rất lý tưởng để bịt kín các mối nối và khoảng trống; ở những khu vực tiếp xúc với biến động độ ẩm và nhiệt độ cao.

Chất bịt kín silicon bám dính tốt vào nhiều loại chất nền khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng. Chúng cũng được biết đến với độ bền và hiệu suất lâu dài. Khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án bịt kín bên ngoài.
2. Chất bịt kín Polyurethane
Chất bịt kín polyurethane được đánh giá cao nhờ độ bền kéo và đặc tính bám dính cao. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng để bịt kín các mối nối trong kết cấu bê tông, khối xây và kim loại.

Chất bịt kín polyurethane được biết đến với khả năng chịu được chuyển động và biến dạng, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt. Chúng cũng có khả năng chống chịu thời tiết và lão hóa, đảm bảo hiệu suất đán
3. Chất bịt kín acrylic
Chất bịt kín acrylic rất linh hoạt và dễ thi công, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án bịt kín nội thất. Chúng thích hợp để bịt kín các mối nối trong vách thạch cao, gỗ và các chất nền xốp khác.

Chất bịt kín acrylic mang lại độ bám dính và khả năng sơn tốt, cho phép tích hợp liền mạch với các bề mặt xung quanh. Mặc dù chúng có thể không có cùng mức độ chống chịu thời tiết như keo silicone hoặc polyurethane, nhưng keo acrylic là một lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng nội thất nơi không phải lo lắng về điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Lựa chọn chất bịt kín
Việc lựa chọn chất bịt kín đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố liên quan đến mối nối cụ thể. Dưới đây là một số yêu cầu quan trọng cần xem xét:
- Khả năng di chuyển mối nối: Đảm bảo rằng chất bịt kín có thể chịu được sự dịch chuyển của mối nối mà không bị hỏng.
- Chiều rộng mối nối: Xác định loại chất bịt kín phù hợp với kích thước mối nối.
- Độ bám dính cần thiết: Chọn chất bịt kín có khả năng bám dính tốt với vật liệu bề mặt.
- Môi trường: Xem xét các yếu tố môi trường như hóa học, nhiệt độ, độ ẩm, UV, khí hậu, ngâm nước.
- Chi phí lắp đặt: Đánh giá chi phí ban đầu và chi phí lắp đặt của chất bịt kín.
- Khả năng Kháng nấm mốc: Chọn chất bịt kín có khả năng chống lại sự phát triển của nấm mốc.
- Kháng UV: Đảm bảo rằng chất bịt kín có thể chống lại tác động của tia UV.
- Kháng mài mòn: Chọn chất bịt kín có khả năng chịu được sự mài mòn.
- Màu sắc: Xem xét màu sắc của chất bịt kín để phù hợp với thẩm mỹ của công trình.
- Tuổi thọ: Đánh giá tuổi thọ của chất bịt kín.
- Thời gian khô: Xác định thời gian khô của chất bịt kín để phù hợp với tiến độ công trình.
- Sơn lót: Kiểm tra xem chất bịt kín có cần sử dụng sơn lót hay không.
- Vệ sinh bề mặt đặc biệt: Đảm bảo rằng bề mặt được vệ sinh sạch sẽ trước khi sử dụng chất bịt kín.
Sự phát triển của chất bịt kín trong tương lai
Trong tương lai gần, ngành công nghiệp chất bịt kín sẽ tập trung vào các khía cạnh sau:
- Hiệu suất cao hơn: Phát triển các chất bịt kín có hiệu suất vượt trội.
- Dễ sử dụng: Cải thiện tính dễ sử dụng, đặc biệt là đối với phân khúc DIY và các sản phẩm không cần sơn lót.
- Chi phí vòng đời và độ bền: Xem xét chi phí vòng đời và độ bền của mối nối kín.
- Tác động môi trường và sức khỏe: Đánh giá kỹ hơn tác động của chất bịt kín đối với môi trường và sức khỏe của người lao động và người sử dụng.
- Tính bền vững: Tăng cường xem xét tính bền vững, bao gồm khả năng tái chế, tái sử dụng và năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
- Chất bịt kín thân thiện với môi trường: Hướng tới việc phát triển các sản phẩm chất bịt kín thân thiện với môi trường.
Kết luận
Tóm lại, chất bịt kín là thành phần thiết yếu trong xây dựng, mang lại sự bảo vệ và tuổi thọ cho các tòa nhà và công trình.
Ba loại chất bịt kín chính: silicone, polyurethane và acrylic mang lại những đặc tính riêng biệt và được lựa chọn dựa trên các yêu cầu cụ thể của dự án.
Cho dù đó là bịt kín các mối nối bên ngoài tiếp xúc với các yếu tố môi trường hay các khoảng trống bên trong tòa nhà, chất bịt kín phù hợp đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của các dự án xây dựng.
Việc hiểu rõ về các mối nối và chất bịt kín trong xây dựng là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo độ bền và tính an toàn của công trình. Chọn đúng loại chất bịt kín không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, không khí và các chất khác, mà còn tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của kết cấu.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, chúng ta có thể mong đợi những sản phẩm chất bịt kín hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn trong tương lai.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các mối nối và chất bịt kín trong xây dựng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với VCC. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ và tư vấn các sản phẩm tốt nhất, phù hợp nhất với công trình của bạn.
Thông tin liên hệ:
- Email: info@vccsealant.com
- HotLine: (+84) 898831188
Lò nung bị nứt? Dùng ngay Keo chịu nhiệt 1500°C VCC V103
Keo Silicone bị phồng: Nguyên nhân & cách khắc phục triệt để
Sơn lên keo Silicone: Thử thách & giải pháp tối ưu từ vcc
Hướng dẫn thi công keo silicone chi tiết và đúng kỹ thuật
Hướng dẫn thi công keo trám Acrylic VCC A100 đúng kỹ thuật
Cách chọn keo chít mạch 2 thành phần chất lượng tốt
Keo silicone chất lượng kém: Cách nhận biết chi tiết nhất
DCOIT trong keo VCC A600: Phân tích cơ chế kháng nấm mốc
Một chai keo chít mạch bắn được bao nhiêu mét?
Một chai keo Silicone bắn được bao nhiêu mét?
Chất đóng rắn là gì? Vai trò của chất đóng rắn trong keo
Tìm hiểu keo từ tính: Tối ưu cho dán dính vật liệu từ tính
Tỉ trọng của keo là gì? Công dụng của nó trong các loại keo
Dầu silicone là gì? Vai trò quan trọng trong keo silicone
Keo chống thấm: Tại sao nên sử dụng để bảo vệ công trình?
Tìm hiểu về keo chống thấm Acrylic: Đặc tính và hiệu quả
So sánh keo dán VCC 502+ và VCC 401+: Đặc điểm và ứng dụng
So sánh keo Acrylate và keo Cyanoacrylate
Độ nhớt của keo là gì? Ảnh hưởng đến ứng dụng như thế nào?
Cyanoacrylate là gì? Đặc tính, ứng dụng của keo siêu dính