Phân tích Ngành Ô tô Việt Nam và Ngành Chất Kết Dính Phụ Trợ giai đoạn 2025 – 2035 (phần 1)

Ô tô Việt Nam được dự báo sẽ tăng trưởng nhanh trong giai đoạn 2025–2035. Mức độ sở hữu ô tô trên đầu người của Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực. Năm 2023 bình quân mới đạt khoảng 63 xe trên 1.000 dân, trong đó xe con dưới 9 chỗ chỉ khoảng 30 xe/1.000 dân.

Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn khi thu nhập người dân tăng lên và ô tô dần trở thành phương tiện phổ biến.

Thống kê của World Bank dự báo sau năm 2035, doanh số bán ô tô tại Việt Nam có thể lần đầu vượt xe máy, với thị trường ô tô đạt khoảng 1,5 triệu xe vào năm 2030 và tiếp tục tăng lên 2 triệu xe/năm vào 2035 trong kịch bản phát triển xe điện thuận lợi.

Tốc độ tăng trưởng doanh số giai đoạn 2021–2030 ước tính bình quân 14–16% mỗi năm – một mức tăng rất cao, đưa tổng nhu cầu tiêu thụ xe vượt mốc một triệu xe/năm từ trước 2030.

Chính phủ Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển ngành ô tô với tầm nhìn đến 2035 nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước đáp ứng phần lớn nhu cầu trong nước và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Cụ thể, theo dự thảo chiến lược của Bộ Công Thương, đến năm 2035 Việt Nam đặt mục tiêu sản xuất khoảng 1,53 triệu xe mỗi năm.

Với sản lượng trên, dự kiến khoảng 78% nhu cầu thị trường nội địa sẽ do xe sản xuất/lắp ráp trong nước đáp ứng, giảm dần sự phụ thuộc vào xe nhập khẩu. Chiến lược cũng đặt mục tiêu xuất khẩu khoảng 90.000 xe vào năm 2035, tập trung vào các dòng xe thân thiện môi trường (xe điện, hybrid).

Đến năm 2045, tầm nhìn xa hơn là sản lượng xe đạt ~2 triệu chiếc/năm và công nghiệp ô tô Việt Nam có thể đáp ứng 80–85% linh kiện, phụ tùng ngay trong nước, trở thành một ngành công nghiệp quan trọng đóng góp cho kinh tế.

Yếu tố quan trọng thúc đẩy thị trường là sự chuyển đổi từ xe máy sang ô tô khi thu nhập bình quân tăng. Tính đến 2022, Việt Nam có khoảng 72 triệu xe máy (518 xe/1.000 dân) trong khi ô tô mới ~22 xe/1.000 dân. Tuy nhiên, dự kiến sau 2035, cán cân này sẽ thay đổi khi lượng ô tô tiêu thụ hàng năm vượt xe máy. Sự phát triển hạ tầng giao thông (đường cao tốc, bãi đỗ xe) và chính sách hạn chế xe máy ở đô thị cũng sẽ tạo điều kiện cho ô tô phát triển mạnh hơn ở các thành phố lớn.

Phát triển các phân khúc xe: xe con, xe tải, xe buýt, xe điện, xe chuyên dụng

Tất cả các phân khúc xe đều hứa hẹn tăng trưởng trong thập kỷ tới:

• Xe du lịch (ô tô con dưới 9 chỗ): Đây sẽ là phân khúc dẫn dắt thị trường. Với tầng lớp trung lưu mở rộng, ô tô con cá nhân ngày càng được ưa chuộng. Mục tiêu đến 2035 sản xuất ~852 ngàn xe con/năm, phản ánh kỳ vọng phân khúc này chiếm hơn một nửa tổng nhu cầu.

Nhiều mẫu xe mới dự kiến ra mắt, bao gồm cả xe xăng tiết kiệm nhiên liệu và xe điện/xe lai (hybrid) từ các hãng trong và ngoài nước. VinFast – hãng xe nội địa – đang tập trung phát triển xe điện thông minh, và có thể góp phần tăng tỉ trọng xe điện trong phân khúc xe con những năm tới.

• Xe tải và xe thương mại: Phân khúc xe tải (bao gồm pickup, tải nhẹ đến tải nặng) được ưu tiên phát triển để phục vụ vận tải hàng hóa và nông nghiệp. Chiến lược ưu tiên các dòng xe tải nhỏ, đa dụng phục vụ sản xuất nông nghiệp nông thôn. Mục tiêu năm 2035 khoảng 587.900 xe tải sản xuất trong nước, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng do sự bùng nổ thương mại điện tử và logistics.

Các doanh nghiệp như THACO (Trường Hải), Vinamotor, Đô Thành… dự kiến mở rộng lắp ráp xe tải, bao gồm cả liên doanh với hãng nước ngoài để sản xuất các mẫu xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, Euro 6. Bên cạnh đó, xe buýt và xe khách trên 9 chỗ cũng sẽ phát triển nhằm cải thiện vận tải công cộng. Năm 2035 dự kiến sản xuất ~84.400 xe loại này, bao gồm cả xe buýt nội đô và xe khách liên tỉnh. Đáng chú ý, việc điện hóa giao thông công cộng cũng là xu hướng: Chính phủ đặt mục tiêu 100% xe buýt đô thị chạy điện hoặc năng lượng sạch vào 2030, mở ra cơ hội cho các dòng xe buýt điện (như VinBus) phát triển.

Xe điện (EV) và xe thân thiện môi trường: Xu hướng toàn cầu về giảm phát thải carbon đang tác động mạnh đến Việt Nam. Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược chuyển đổi sang xe điện (Quyết định 876/QĐ-TTg năm 2022), đặt mục tiêu 50% tất cả phương tiện đô thị và 100% taxi, xe buýt chuyển sang điện vào 2030. Đến 2050, toàn bộ phương tiện giao thông đường bộ sẽ dùng điện hoặc năng lượng xanh.

Giai đoạn 2025-2035, thị trường xe điện sẽ bước đầu cất cánh: dự báo có khoảng 350.000 xe điện và hybrid bán ra vào năm 2030 (chiếm ~35% tổng lượng xe). Các hãng như VinFast đang tiên phong sản xuất ô tô điện trong nước, đồng thời các hãng quốc tế (Toyota, Mitsubishi, Hyundai…) có thể đưa công nghệ hybrid/EV vào lắp ráp tại Việt Nam. Sự phát triển của EV kéo theo nhu cầu đầu tư trạm sạc, hạ tầng điện và đặt ra yêu cầu mới về công nghệ sản xuất (ví dụ: pin xe điện, động cơ điện).

Xe ô tô điện EV đang sạc pin
Xe ô tô điện EV đang sạc pin Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu 50 phương tiện đô thị là xe điện vào năm 2030 thúc đẩy các hãng xe đầu tư mạnh vào phân khúc EV Sự phổ biến của xe điện sẽ định hình lại ngành công nghiệp ô tô giai đoạn 20252035

• Xe chuyên dụng: Đây là phân khúc xe đặc biệt (xe công trình, xe nông nghiệp, xe quân sự, xe cứu hộ, v.v.). Mặc dù số lượng tuyệt đối nhỏ (mục tiêu ~6.500 xe năm 2035), nhưng việc phát triển xe chuyên dụng trong nước có ý nghĩa đáp ứng nhu cầu nội địa đặc thù và giảm nhập khẩu. Chiến lược ngành xác định ưu tiên phát triển các loại xe chuyên dụng và máy nông nghiệp nhỏ đa năng phục vụ nông nghiệp và các nhu cầu chuyên biệt. Doanh nghiệp trong nước có thể hợp tác chuyển giao công nghệ để sản xuất các xe như xe cẩu, xe cứu hỏa, máy kéo nông nghiệp cỡ nhỏ,… tận dụng thị trường ngách này.

Nhìn chung, tăng trưởng mạnh ở mọi phân khúc xe được dự báo trong thập kỷ tới, với trọng tâm là xe con cá nhân và xu hướng điện hóa phương tiện. Để hỗ trợ ngành ô tô phát triển bền vững, cần đồng bộ phát triển hạ tầng (đường sá, bãi đỗ, trạm sạc điện) và chính sách (thuế, phí) ưu đãi nhằm khuyến khích tiêu dùng xe sản xuất nội địa và các dòng xe xanh. Mặt khác, sự tăng trưởng này cũng đòi hỏi ngành công nghiệp phụ trợ trong nước phải lớn mạnh tương ứng, cung ứng đủ linh kiện, phụ tùng cho sản xuất và dịch vụ cho thị trường hậu mãi (bảo dưỡng, sửa chữa).

Sản xuất, lắp ráp trong nước và mạng lưới sửa chữa, bảo dưỡng

Trong giai đoạn tới, Việt Nam không chỉ tập trung mở rộng quy mô lắp ráp, sản xuất ô tô mà còn phải phát triển mạng lưới sửa chữa, bảo dưỡng để phục vụ lượng phương tiện gia tăng.

Về sản xuất, bên cạnh các liên doanh và doanh nghiệp FDI (Toyota, Thaco-Kia, Hyundai, Honda, Ford, v.v.), các doanh nghiệp nội địa như VinFast, THACO đang tăng cường năng lực sản xuất với nhiều mẫu mã mới.

Chiến lược ngành khuyến khích liên kết và hợp tác với các tập đoàn ô tô lớn để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nhờ đó, số mẫu xe sản xuất trong nước ngày càng đa dạng, bao gồm cả những mẫu xe công nghệ cao (xe điện, xe hybrid). Một chuyên gia ngành cơ khí cho biết, sự mở rộng sản xuất và đầu tư mới đang mở ra cơ hội lớn cho công nghiệp hỗ trợ nội địa tham gia nhiều hơn vào chuỗi cung ứng. Mục tiêu đến 2035, Việt Nam hình thành được hệ sinh thái các nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng trong nước đáp ứng 65% nhu cầu linh kiện cho sản xuất, lắp ráp ô tô, tiến tới 80% vào năm 2045.

Cùng với đó, ngành dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô sẽ phát triển mạnh để chăm sóc lượng xe lưu hành ngày càng lớn. Hiện tại, mạng lưới xưởng dịch vụ ủy quyền của các hãng và các gara tư nhân độc lập tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn.

Trong 10 năm tới, các hãng ô tô sẽ mở rộng hệ thống đại lý và trạm dịch vụ đến nhiều tỉnh thành hơn, đảm bảo tiện ích sau bán hàng cho khách. Các trung tâm bảo dưỡng nhanh, chuỗi gara cao cấp cũng có cơ hội phát triển. Số lượng lao động kỹ thuật (thợ máy, thợ điện ô tô) cần được đào tạo tăng lên để đáp ứng nhu cầu bảo dưỡng xe, nhất là các dòng xe công nghệ mới. Đối với xe điện, dịch vụ hậu mãi yêu cầu kỹ năng chuyên biệt (xử lý pin, động cơ điện, phần mềm), do đó sẽ xuất hiện các trung tâm dịch vụ chuyên về EV.

Ngành dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô sẽ phát triển mạnh để chăm sóc lượng xe lưu hành ngày càng lớn
Ngành dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô sẽ phát triển mạnh để chăm sóc lượng xe lưu hành
ngày càng lớn

Đáng lưu ý, trong sửa chữa thân vỏ xe hiện đại, công nghệ keo kết dính và chất bịt kín ngày càng được sử dụng nhiều bên cạnh phương pháp hàn và bắt vít truyền thống. Các gara sửa chữa thân xe có xu hướng dùng keo chuyên dụng để gắn kính chắn gió, gắn các tấm panel thân xe thay vì hàn, nhằm đảm bảo chất lượng kết nối và giảm thiểu biến dạng do nhiệt.

Theo một báo cáo ngành, nhu cầu keo dán trong các xưởng sửa chữa ô tô đang gia tăng song song với nhu cầu keo trong sản xuất xe mới; do keo giúp kết nối hiệu quả và an toàn hơn so với đinh tán hoặc hàn, đồng thời cải thiện khả năng chống ồn và giảm rung động.

( Còn tiếp )

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VCC
🏠Trụ sở chính – Showroom, R&D: Tầng 05, tòa nhà Sông Hồng, đường Đỗ Mười, P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
🏠Chi nhánh miền Trung: Lô 67 khu B2-35, KĐT Phước Lý, P. Hoà An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
🏠Chi nhánh miền Nam: Số 24, Ðường 2D Nối Dài, Khu Dân Cư Nam Hùng Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM
📞 0898.83.11.88
✉ info@vccsealant.com
🌎 https://vccsealant.com

2 những suy nghĩ trên “Phân tích Ngành Ô tô Việt Nam và Ngành Chất Kết Dính Phụ Trợ giai đoạn 2025 – 2035 (phần 1)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *