Keo trám acrylic là loại keo một thành phần, gốc nước, chuyên dùng để trám kín khe co giãn, khe nối trong xây dựng và nội thất. Nhờ cơ chế đóng rắn qua quá trình bay hơi nước, keo tạo liên kết mềm dẻo, giúp khe co giãn theo sự biến dạng của công trình mà không bị rạn nứt.

Tuy nhiên, nếu thi công không đúng quy trình hoặc di chuyển kết cấu khi keo chưa đủ độ đóng rắn, mối nối rất dễ bị nứt, co ngót, mất thẩm mỹ và giảm tuổi thọ. Bài viết sau đây sẽ cung cấp hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu, kèm theo các lưu ý thực tế; giúp thợ thi công và người sử dụng đạt hiệu quả tối ưu khi dùng keo VCC A100.
I. Cơ chế đóng rắn và ảnh hưởng của điều kiện môi trường đến keo trám Acrylic
Để thi công hiệu quả với keo VCC A100, điều quan trọng đầu tiên là hiểu rõ cách thức keo đóng rắn. Vì là keo gốc nước, VCC A100 khô thông qua quá trình bay hơi – tức là hoàn toàn phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm và thông thoáng không khí. Điều này khiến thời gian khô và độ co ngót có thể biến đổi rõ rệt theo vùng miền và mùa.
Dưới đây là phân tích chi tiết về cơ chế đóng rắn cũng như ảnh hưởng của điều kiện môi trường đến chất lượng mối nối.
1. Thời gian tạo màng và đóng rắn của keo trám Acrylic
Thời gian tạo màng: sau khi bắn keo, màng bề mặt sẽ hình thành trong khoảng 18 phút (ở 26 ºC và độ ẩm tương đối 62 %). Khi đó, lớp keo bên trong vẫn còn mềm, chưa đủ bám chắc; nên tuyệt đối không di chuyển hoặc chịu lực lên mối nối.
Tốc độ đóng rắn sâu: keo sẽ đóng rắn sâu 2–3 mm sau mỗi 24 giờ. Nghĩa là lớp keo dày 3 mm bên ngoài đã kết nối vững hơn, nhưng chưa đủ độ bền cuối cùng.
Thời gian đóng rắn hoàn toàn: mất khoảng 40-45 tiếng, keo mới đạt đủ độ cứng; độ đàn hồi và khả năng chống thấm tối ưu.
2. Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm tới keo trám Acrylic
a. Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp (mùa khô, vùng đồng bằng nắng gắt):
Keo bay hơi nhanh vì không khí khô, hút ẩm mạnh. Thời gian tạo màng ngắn (lớp keo bắt đầu khô bề mặt), nhưng hệ số co ngót lớn, tốc độ co ngót xảy ra đột ngột. Khối keo không kịp điều chỉnh biến dạng dễ gây nứt bề mặt, tách mép viền keo.
Đặc biệt nếu thi công lớp keo quá mỏng hoặc khe thi công nhỏ, phần viền keo tiếp xúc trực tiếp không khí sẽ bị:
- Căng co mạnh
- Dẫn đến nứt chân chim, rạn nứt viền mép
- Điều này không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn giảm độ bám dính và khả năng chống nước.
b. Nhiệt độ thấp, độ ẩm cao (mùa mưa, trời nồm, miền núi):
Keo bay hơi chậm, thời gian chờ đợi kéo dài, thi công chậm trễ. Có thể mất gấp đôi thời gian so với điều kiện lý tưởng:
- Keo chậm khô:
- Vì nước trong keo không thoát ra ngoài nhanh như bình thường; nên keo giữ nguyên trạng thái ướt lâu hơn.
- Thời gian chờ đợi kéo dài:
- Các bước tiếp theo trong quy trình thi công (như sơn phủ, kiểm tra chống nước, tháo băng keo che mép…) đều phải chờ keo khô hoàn toàn; dẫn đến trì hoãn tiến độ.
- Thi công chậm trễ toàn bộ:
- Khi thi công ở quy mô lớn; việc keo khô chậm ở một số khu vực có thể khiến cả quy trình bị gián đoạn, chậm trễ dây chuyền.
c. Tỉ lệ giảm khối lượng khi khô
Keo acrylic mất từ 15–27 % khối lượng do bay hơi nước – con số này cao hơn nhiều so với silicone (mất 5–10 %), do đó khe thi công phải đủ lớn để bù trừ co ngót.
Nếu khe hẹp hoặc quá nông, khi keo khô và co ngót mạnh; khối keo còn lại trong khe không đủ thể tích để duy trì độ bám dính và độ đàn hồi. Điều này sẽ gây ra các vấn đề như:
- Bề mặt keo bị hõm xuống, trũng lõm.
- Hai mép keo bị tách khỏi vật liệu, dẫn đến bong tróc, nứt gãy.
- Mất khả năng chống nước hoặc giảm tính thẩm mỹ.
II. Thông số kỹ thuật cơ bản của keo VCC A100

Dù là sản phẩm quen thuộc trong ngành xây dựng, keo acrylic vẫn có những thông số kỹ thuật riêng biệt cần được hiểu và tuân thủ đúng. Việc nắm bắt chính xác các đặc điểm vật lý như độ dãn dài, độ cứng, khả năng chịu nhiệt hay thời gian khô… không chỉ giúp chọn đúng ứng dụng, mà còn góp phần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
Phần sau đây sẽ trình bày các thông số kỹ thuật công bố chính thức từ nhà sản xuất VCC, giúp người thi công có cơ sở tin cậy khi sử dụng.
Tiêu chí | Thông số |
Loại keo | Acrylic một thành phần, gốc nước |
Màu sắc | Trắng ngà , den , xám…hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Tỉ trọng | 1.5 g/𝑐𝑚3 |
Độ cứng Shore A | 50 (sau 72h) |
Thời gian tạo màng | 18 phút (26 ºC, RH 62 %) |
Tốc độ đóng rắn sâu | 2–3 mm/24 giờ |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn | 40-45 tiếng (dày 8mm, 25°C, độ ẩm 60%) |
Tỉ lệ giảm khối lượng | 27 % (150°C, 90 phút) |
Khả năng bám dính | Bê tông, thạch cao, gỗ, kim loại, nhựa PVC… |
Tương thích sơn phủ | Cho phép sơn trên bề mặt keo sau khi khô hoàn toàn |
III. Quy trình thi công keo trám Acrylic VCC A100
Không chỉ cần sản phẩm chất lượng, thi công đúng quy trình là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một mối trám. Từ bước xử lý bề mặt, bắn keo cho tới làm mịn và thời gian chờ – mỗi công đoạn đều cần được thực hiện cẩn thận, đúng kỹ thuật.
Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách thi công keo VCC A100 để đạt hiệu quả tối ưu và tránh các lỗi phổ biến.
1. Chuẩn bị bề mặt
- Làm sạch: loại bỏ hoàn toàn bụi, dầu mỡ, vết sơn cũ bong tróc. Dùng dung môi chuyên dụng hoặc cồn công nghiệp nếu bề mặt quá bẩn.
- Phơi khô: bề mặt phải khô ráo, độ ẩm bề mặt < 5 %. Không thi công khi nền còn ẩm ướt hoặc mưa to kéo dài.
- Lót bọt PE theo kích thước khe cần thiết.
2. Lót bọt bảo vệ (PE) hoặc thanh chèn khe (backer rod) nếu cần
Kích thước khe khuyến nghị:
- Độ rộng: 8 – 15 mm
- Độ sâu: 8 – 15 mm
- Tỉ lệ chiều sâu: chiều rộng ≈ 1: 1
Lót bọt PE (backer rod):
- Dùng cho khe sâu > 15 mm để kiểm soát độ sâu bắn keo; tránh hao phí keo và tăng hiệu quả co giãn.
- Bọt PE cũng giúp giảm tiếp xúc đáy khe. Nếu không có bọt PE, người thi công có thể bơm keo quá sâu, gây lãng phí keo. Đồng thời ảnh hưởng đến khả năng co giãn và độ bám dính của mối trám.
- Ngoài ra, bọt PE giúp định hình khe trám đều đặn, đẹp và chuẩn kỹ thuật.
3. Thi công bắn keo
- Chuẩn bị: cắt đầu vòi ở góc 45°
- Bắn keo: Dùng súng bắn keo, giữ góc 45°–60°, di chuyển đều với tốc độ ổn định; không dừng giữa chừng để tránh bọt khí.
- Làm mịn: ngay sau khi bắn, dùng dụng cụ miết keo vuốt nhẹ, tạo mặt keo phẳng, đẹp.
4.Chờ keo đóng rắn hoàn toàn và hoàn thiện
- Thời gian tạo màng (khô bề mặt): tối thiểu 18 phút (có thể tăng lên khi độ ẩm, nhiệt độ cao).
- Không động chạm: Chờ ít nhất 40 giờ mới di chuyển kết cấu nhẹ; 48 giờ trước khi chịu lực lớn; 2 ngày để keo đạt độ hoàn thiện cao nhất.
- Vệ sinh dụng cụ: Rửa súng và dụng cụ miết keo ngay khi keo còn ướt, tránh để keo khô bám cứng.
IV. Ảnh hưởng của điều kiện thực tế ở các vùng miền
Mỗi khu vực địa lý lại có khí hậu, độ ẩm và nền nhiệt khác nhau; dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong quá trình đóng rắn của keo gốc nước như VCC A100. Tại vùng đồng bằng nắng gắt, keo có thể khô rất nhanh và co ngót mạnh; trong khi đó ở vùng núi hoặc mùa nồm ẩm, thời gian khô kéo dài gấp đôi, thậm chí gây thấm ngược nếu không xử lý tốt.
Dưới đây là các tình huống thực tế thường gặp tại Việt Nam và cách xử lý phù hợp với từng điều kiện vùng miền.
Vùng miền/Mùa | Nhiệt độ (ºC) | Độ ẩm (%) | Thời gian tạo màng thực tế | Thời gian đóng rắn sâu | Biện pháp xử lý |
Đồng bằng mùa khô | 30-40 | 30-50 | 20-30 phút | 3-4 mm/24h | Làm mịn nhanh, phun sương nhẹ nếu cần |
Đồng bằng mùa mưa | 25–30 | 70–90 | 60–120 phút | 1–2 mm/24 h | Kéo dài thời gian chờ, dùng quạt hoặc đèn sấy ≤ 40 ºC |
Trung du miền núi | 20–25 | 60–80 | 45–90 phút | 2–3 mm/24 h | Thi công khung giờ nắng ráo, che chắn mưa sương |
Vùng lạnh buổi tối | 10–15 | 50–70 | 90–150 phút | 1–2 mm/24 h | Thi công giờ ban ngày, tránh đêm lạnh |
V. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi thi công keo trám Acrylic
Trong thực tế thi công, không ít người gặp các lỗi như keo bị lõm, nứt, bong mép, hoặc không bám dính trên một số bề mặt. Nguyên nhân có thể đến từ môi trường; cách thi công sai kỹ thuật hoặc chưa chuẩn bị bề mặt đúng cách.
Phần này tổng hợp các lỗi phổ biến nhất khi dùng keo VCC A100 và đưa ra cách xử lý; giúp chủ đầu tư và đội ngũ thợ thi công tiết kiệm thời gian, tránh tái lỗi.
Hiện tượng | Nguyên nhân chính | Cách khắc phục |
Mối nối lõm, nứt mép | Giảm khối lượng cao do co ngót; khe quá hẹp | Nới rộng khe, bắn keo bổ sung, chia thành nhiều lớp |
Bong tróc khi ướt | Dùng keo acrylic ở vị trí ngập nước liên tục | Chuyển qua keo chịu nước hoặc keo trám silicone |
Mép keo gồ ghề | Quá trình làm mịn muộn, khi keo đã hình màng | Làm mịn ngay sau bắn keo. |
Keo chảy tràn | Thời tiết nóng, keo loãng, tốc độ di chuyển nhanh | Giảm nhiệt độ bề mặt, bắn chậm, chia thành nhiều lớp |
VI. Lưu ý khi thi công
Dù là sản phẩm an toàn, thân thiện môi trường và dễ sử dụng; keo acrylic gốc nước như VCC A100 vẫn đòi hỏi người dùng phải tuân thủ đúng các khuyến cáo từ nhà sản xuất. Việc thi công sai điều kiện, sơn phủ quá sớm hoặc dùng sai vị trí (ví dụ nơi ngâm nước) có thể dẫn đến hư hỏng mối nối.
Dưới đây là tổng hợp các lưu ý quan trọng nhất; để đảm bảo thi công keo VCC A100 đạt hiệu quả bền vững.
- VCC A100 không thể sử dụng để lắp ráp kết cấu và các bề mặt nhẵn như kính và tấm nhôm- nhựa.
- VCC A100 không thích hợp cho các bề mặt có băng giá, ẩm ướt hoặc ở những nơi kín gió.
- Keo VCC A100 không phù hợp cho các mối nối ngâm trong nước hoặc tiếp xúc liên tục với nước.
- Không nên sử dụng VCC A100 trên bề mặt của tất cả các vật liệu có thể tiết ra dầu mỡ; chất làm dẻo hoặc dung môi.
- Lớp sơn phủ phải đợi chất trám khô hoàn toàn trước khi thi công
- Việc thi công VCC A100 phải được thực hiện trong điều kiện thoáng gió
1. Trong điều kiện mưa kéo dài, trời nồm, hoặc khu vực miền núi lạnh ẩm
- Chủ động tăng thời gian chờ giữa các bước thi công.
- Tăng khả năng thông gió hoặc sử dụng quạt, máy hút ẩm để hỗ trợ bay hơi.
- Tránh thi công ban đêm hoặc khi không khí quá ẩm; để đảm bảo hiệu quả kết dính và tính thẩm mỹ của mối trám.
2. Lưu ý kỹ thuật thi công trong điều kiện nắng nóng, khô hanh:
- Thi công vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh giờ nắng gắt (10h–15h)
- Làm sạch và làm ẩm nhẹ bề mặt trước khi bơm keo để hạn chế thoát hơi quá nhanh
- Thi công từng đoạn ngắn, vừa bơm vừa miết luôn, tránh bơm toàn bộ rồi mới quay lại xử lý
- Chọn loại keo có hệ số co ngót thấp hơn nếu điều kiện khắc nghiệt kéo dài
VII. Kết luận
Keo trám trét acrylic VCC A100 – với cơ chế bay hơi gốc nước – mang lại giải pháp an toàn, thân thiện môi trường, cho phép sơn phủ, nhưng đòi hỏi quy trình thi công chính xác. Hiểu rõ thời gian khô, co ngót, thiết kế khe, lưu ý bề mặt và môi trường thi công giúp thợ thi công đạt mối nối bền chắc, thẩm mỹ và tuổi thọ công trình.
Khi tuân thủ đúng quy trình, từ chuẩn bị bề mặt, thiết kế khe đến bắn keo, làm mịn và chờ đóng rắn, chúng ta sẽ có mối nối bền chắc, thẩm mỹ và đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Mọi thắc mắc kỹ thuật hoặc yêu cầu hỗ trợ; vui lòng liên hệ với VCC qua số hotline: 0898831188 hoặc email: info@vccsealant.com để được giải đáp.
Xem thêm: Keo Acrylic là gì? cùng VCC tìm hiểu về keo trám Acrylic
3 Dạng hỏng mối nối keo: Nguyên nhân & Cách khắc phục
Độ bám dính và Độ liên kết: Khác biệt & Ứng dụng
Lò nung bị nứt? Dùng ngay Keo chịu nhiệt 1500°C VCC V103
Keo Silicone bị phồng: Nguyên nhân & cách khắc phục triệt để
Sơn lên keo Silicone: Thử thách & giải pháp tối ưu từ vcc
Hướng dẫn thi công keo silicone chi tiết và đúng kỹ thuật
Hướng dẫn thi công keo trám Acrylic VCC A100 đúng kỹ thuật
Cách chọn keo chít mạch 2 thành phần chất lượng tốt
Keo silicone chất lượng kém: Cách nhận biết chi tiết nhất
DCOIT trong keo VCC A600: Phân tích cơ chế kháng nấm mốc
Một chai keo chít mạch bắn được bao nhiêu mét?
Một chai keo Silicone bắn được bao nhiêu mét?
Chất đóng rắn là gì? Vai trò của chất đóng rắn trong keo
Tìm hiểu keo từ tính: Tối ưu cho dán dính vật liệu từ tính
Tỉ trọng của keo là gì? Công dụng của nó trong các loại keo
Dầu silicone là gì? Vai trò quan trọng trong keo silicone
Keo chống thấm: Tại sao nên sử dụng để bảo vệ công trình?
Tìm hiểu về keo chống thấm Acrylic: Đặc tính và hiệu quả
So sánh keo dán VCC 502+ và VCC 401+: Đặc điểm và ứng dụng
So sánh keo Acrylate và keo Cyanoacrylate