I. Tiêu chuẩn GB 8624 – Đặc điểm và yêu cầu

Chống cháy lan theo GB 8624-2012 là tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc; quy định về hành vi cháy của vật liệu và sản phẩm xây dựng. Tiêu chuẩn này chia vật liệu xây dựng thành các phân hạng: A1, A2, B1, B2 và B3.
Trong đó, chống cháy lan cấp độ B1 (quasi‐non‐combustible); được định nghĩa là nhóm vật liệu có khả năng chống cháy tốt; chỉ cho phép ngọn lửa nhỏ bùng phát và tự tắt mà không lan rộng.
- Phân hạng B1: Vật liệu B1 phải thỏa mãn các chỉ tiêu quan trọng về nhiệt tỏa, ngọn lửa dọc và giọt cháy.
- Đỉnh tốc độ thải nhiệt (PHRR): ≤ 400 kW/m² (GB/T 16172a).
- Thời gian cháy dọc (Burn Time): ≤ 30 giây (GB/T 8333).
- Chiều cao ngọn lửa dọc (Burning Height): ≤ 250 mm (GB/T 8333).
- Không sinh giọt nóng chảy bén bông lọc trong quá trình đốt cháy (GB/T 8333).
Nguyên tắc phân hạng theo GB 8624-2012 tương tự tiêu chuẩn EN 13501-1 (B-s1,d0) của Châu Âu. Nhấn mạnh vào tốc độ thải nhiệt chậm và khả năng tự tắt sớm của ngọn lửa để ngăn cháy lan.
Mọi vật liệu đạt chống cháy lan cấp độ B1 theo GB 8624-2012 phải được thử nghiệm trong điều kiện mẫu ổn định (23 ± 2 °C, 50 ± 5 % RH); và đều phải qua hai phép thử chủ đạo: đo PHRR và phép thử đốt cháy dọc.
Những kết quả này giúp đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy; hạn chế tối đa sự lan truyền của ngọn lửa vào kết cấu xung quanh.
II. Tầm quan trọng và lợi ích của việc sử dụng vật liệu chống cháy lan
Việc sử dụng vật liệu chống cháy lan ngày càng được đề cao trong xây dựng hiện đại. Dưới đây là những lý do then chốt:
1. Giảm nguy cơ lan truyền ngọn lửa
Khi xảy ra hỏa hoạn, ngọn lửa có thể lây lan nhanh qua các khe hở, mối nối và vách ngăn. Vật liệu chống cháy lan đóng vai trò hàng rào ngăn ngọn lửa bùng phát; giữ cho đám cháy chỉ giới hạn ở khu vực bắt lửa ban đầu.
2. Bảo vệ kết cấu và tài sản
Vật liệu chống cháy lan giúp bảo vệ hệ khung, tường; trần và các kết cấu trọng yếu khác trước nhiệt độ và ngọn lửa. Nhờ vậy, kết cấu công trình không bị hư hỏng nặng, giảm thiệt hại tài sản.
3. Giảm thiểu khói và khí độc
Nhiều vật liệu khó cháy (B1) có PHRR thấp, tạo ít khói đen và khí CO. Điều này cải thiện khả năng thoát nạn, giảm rủi ro ngạt khói cho người trong tòa nhà.
4. Tuân thủ quy định pháp luật và tiêu chuẩn Phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Hầu hết công trình xây dựng đều yêu cầu sử dụng vật liệu chống cháy lan ở các vị trí yếu: khe co giãn, khe nối, ống xuyên tường, vách ngăn. Việc chọn đúng vật liệu giúp công trình dễ dàng qua khâu nghiệm thu PCCC.
5. Tăng giá trị dự án xây dựng
Công trình sử dụng vật liệu đạt tiêu chuẩn B1 (GB 8624-2012) ghi điểm về mặt an toàn; hội đủ điều kiện để cấp các chứng chỉ xanh, giảm bảo hiểm cháy nổ.
Nhờ những lợi ích này, vật liệu chống cháy lan không chỉ đơn thuần là yếu tố kỹ thuật. Mà đây còn là cam kết về an toàn cho cả người sử dụng và tài sản trong công trình.
III. Tầm quan trọng của việc sử dụng vật liệu chống cháy lan B1
Trong số các phân hạng vật liệu. B1 (quasi‐non‐combustible) được xem là mức độ tối thiểu phải đạt đối với nhiều ứng dụng xây dựng quan trọng. Lợi ích khi chọn vật liệu chống cháy lan B1 bao gồm:
Tính an toàn cao nhất trong nhóm vật liệu khó cháy
So với B2 (vật liệu khó bắt cháy) và B3 (vật liệu dễ cháy); B1 cho thấy khả năng chống cháy lan mạnh mẽ hơn. Khi có ngọn lửa tiếp xúc, vật liệu chỉ ủ nhỏm một thời gian ngắn rồi tự tắt, không lan rộng.
Thời gian phản ứng ngắn, giảm nguy cơ cháy lan
Với thời gian cháy (Burn Time) ≤ 30 giây và Chiều cao ngọn lửa (Burning Height) ≤ 250 mm. Ngọn lửa không có cơ hội lan cao hoặc lan sâu. Thời gian tự tắt nhanh giúp người trong nhà có thêm giây lát thoát hiểm; lực lượng PCCC kịp thời tiếp cận.
Ứng dụng linh hoạt ở nhiều vị trí nhạy cảm
Các vị trí khe co giãn, khe tường và đường ống xuyên sàn thường là “điểm yếu” dễ dẫn lửa. Vật liệu B1 (GB 8624-2012) thích hợp để trám kín các khe hở này; bảo vệ ngăn chặn đám cháy lan giữa các khu vực.
Giảm chi phí bảo hiểm cháy nổ
Nhiều công ty bảo hiểm hạ mức phí cho dự án sử dụng vật liệu chống cháy B1. Bởi khi đám cháy bùng phát, mức độ thiệt hại và nguy cơ lan truyền giảm đáng kể.
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
Vật liệu đạt B1 theo GB 8624-2012 giúp việc xuất khẩu sản phẩm từ Trung Quốc hoặc Việt Nam sang châu Âu, Mỹ… trở nên đơn giản hơn.
Như vậy, việc sử dụng vật liệu chống cháy lan B1 không chỉ mang lại tính an toàn cao. Mà còn góp phần tiết kiệm chi phí và đáp ứng yêu cầu trong xây dựng.
IV. Lợi ích của vật liệu chống cháy lan B1
Vật liệu đạt chống cháy lan cấp độ B1 mang lại hàng loạt lợi ích cụ thể cho công trình và người sử dụng:
Lợi ích về mặt an toàn:
- Ngăn nhiệt truyền nhanh: Với PHRR (đỉnh tốc độ thải nhiệt) ≤ 400 kW/m². Vật liệu B1 tạo ra lượng nhiệt rất chậm khi cháy, hạn chế nhiệt lan sang khu vực lân cận.
- Giảm khói độc: Khói và khí CO sinh ra ít hơn so với vật liệu cấp thấp hơn, hỗ trợ công tác cứu nạn, thoát hiểm an toàn.
- Không giọt nóng chảy: Vật liệu B1 không để mảnh cháy rơi xuống gây bén lửa thứ cấp; ngăn chặn cháy lan theo chiều dọc.
Lợi ích về mặt kinh tế:
- Tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì: Khi ngọn lửa không lan rộng, kết cấu chịu cháy hạn chế hư hại; giúp giảm chi phí khắc phục hậu quả.
- Giảm phí bảo hiểm cháy nổ: Các nhà bảo hiểm thường áp mức phí thấp cho công trình sử dụng vật liệu B1, vì rủi ro thiệt hại giảm.
- Tăng giá trị bất động sản: Công trình có chứng nhận B1 theo GB 8624-2012 được đánh giá cao về mặt an toàn. Thu hút khách mua hay thuê, đầu tư tốt hơn.
Lợi ích về mặt quy chuẩn và môi trường:
- Tuân thủ quy định PCCC: Một số văn bản pháp quy yêu cầu những khu vực nhạy cảm phải dùng vật liệu B1 trở lên.
- Hạn chế khí thải độc hại: Vật liệu đạt B1 phát sinh ít VOC (Volatile Organic Compounds) khi cháy; thân thiện với môi trường hơn so với vật liệu dễ cháy.
Nhờ những lợi ích này, vật liệu chống cháy lan B1 là lựa chọn hàng đầu cho cả nhà thầu; chủ đầu tư và đơn vị thiết kế khi hướng đến các dự án an toàn, bền vững.
V. So sánh Tiêu chuẩn GB 8624-2012 với Tiêu chuẩn EN 13501-1
Mặc dù GB 8624-2012 là tiêu chuẩn Trung Quốc. Tuy nhiên nhóm phân loại của nó tương đương chặt chẽ với EN 13501-1 (tiêu chuẩn châu Âu). Bảng sau đây ghi nhận sự tương đương giữa hai hệ thống:
GB 8624-2012 | EN 13501-1 | Diễn giải |
A1 | A1 | Vật liệu không cháy |
A2 | A2 | Vật liệu gần như không cháy |
B1 | B-s1,d0 | Vật liệu quasi-non-combustible, khói rất ít, không giọt cháy |
B2 | B-s2,d0 hoặc B-s3,d0 | Vật liệu khó bắt cháy, khói trung bình hoặc nhiều |
B3 | Không tương đương | Vật liệu dễ cháy, không an toàn |
Chú giải:
- Để đạt B1 (GB 8624-2012) và tương đương B-s1,d0 (EN 13501-1). Vật liệu phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sau:
- Đỉnh tốc độ thải nhiệt (PHRR) không vượt quá 400 kW/m²;
- Thời gian cháy dọc tối đa 30 giây;
- Chiều cao ngọn lửa dọc không quá 250 mm
- Không sinh giọt nóng chảy bén bông lọc.
- “s1” biểu thị khả năng sinh khói rất ít.
- d0” nghĩa là không sinh giọt cháy.
Sản phẩm đáp ứng B1 theo GB 8624-2012 đều có khả năng xuất khẩu dễ dàng sang thị trường châu Âu; nơi yêu cầu tối thiểu B-s1,d0 theo EN 13501-1. Điều này giúp đơn vị sản xuất tiết kiệm thời gian; chi phí thử nghiệm bổ sung tại châu Âu và mở rộng thị trường quốc tế.
VI. Sản phẩm keo bọt nở chống cháy lan VCC PU Foam B1
Công ty VCC tự hào giới thiệu sản phẩm VCC PU Foam B1 – keo bọt nở chống cháy lan đạt tiêu chuẩn GB 8624 cấp B1. Đây là giải pháp hiệu quả giúp ngăn ngừa cháy lan trong các công trình xây dựng. Đặc biệt phù hợp cho các khe hở, mối nối cần được bảo vệ an toàn.

Đặc điểm nổi bật của keo bọt nở chống cháy lan VCC PU Foam B1:
- Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan GB 8624-2012 cấp B1:
- Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và chứng nhận khả năng chống cháy lan. Với thời gian cháy ≤ 30 giây( Sau khi nguồn lửa bị loại bỏ, vật liệu chỉ được phép tiếp tục cháy tối đa 30 giây; và không được nhỏ giọt cháy gây lan lửa)
- Kháng ẩm và cách nhiệt:
- VCC PU Foam B1 không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp ngăn hơi ẩm và giảm truyền nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Dễ dàng thi công:
- Với sản phẩm này, quá trình thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí; nhờ vào khả năng phun dễ dàng vào các khe hở, mối nối.
- An toàn sức khỏe:
Ứng dụng thực tế của VCC B1
- Khe co giãn và khe tường: Đảm bảo ngăn cháy lan cho trần, tường, sàn giữa các phòng hoặc tầng.
- Đường ống xuyên sàn và vách ngăn: Bịt kín khe hở, ngăn lửa lan dọc ống dẫn gas, ống nước, hệ thống HVAC…
- Kho lạnh, phòng sạch: Cần vật liệu cách nhiệt và chống cháy lan tốt cùng lúc.
- Công trình dân dụng và công nghiệp: Cao ốc văn phòng, chung cư, trường học, bệnh viện, nhà xưởng, trung tâm thương mại.
Nhờ đáp ứng đồng thời GB 8624-2012 (B1) và tương đương EN 13501-1 (B-s1,d0). VCC PU Foam B1 trở thành lựa chọn ưu việt cho mọi dự án đòi hỏi an toàn cháy cao; tiết giảm khói độc và bảo vệ kết cấu hiệu quả.
Xem thêm:
- VCC PU FOAM B1 – Đỉnh cao chống cháy, chống cháy lan
- Ứng dụng của keo bọt nở chống cháy lan VCC B1
- Keo chống cháy lan: Giải pháp an toàn cháy nổ cho công trình
- So sánh keo chống cháy lan và các giải pháp khác
VII. Kết luận
Việc sử dụng vật liệu đạt chuẩn chống cháy lan cấp độ B1; theo tiêu chuẩn GB 8624-2012 không chỉ đơn thuần là một yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng hiện đại; mà còn là giải pháp bảo vệ toàn diện cho con người, tài sản và công trình.
Những vật liệu này giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy lan. Kéo dài thời gian xử lý khi có sự cố và nâng cao mức độ an toàn chung; cho hệ thống công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Trong bối cảnh các quy định an toàn phòng cháy chữa cháy ngày càng khắt khe; và ý thức cộng đồng về phòng cháy chữa cháy liên tục được nâng cao, việc ưu tiên lựa chọn VCC PU Foam B1 chính là bước đi chiến lược và đúng đắn.
Sản phẩm keo bọt nở chống cháy lan VCC PU Foam B1 không chỉ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn GB 8624-2012; mà còn được phát triển dựa trên quy trình sản xuất nghiêm ngặt của Công ty VCC – đơn vị uy tín, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu chống cháy.
Nhiều nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư đã tin tưởng sử dụng VCC PU Foam B1; để bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn.
VCC luôn cam kết đồng hành cùng chất lượng và sự an toàn của khách hàng. Chúng tôi không ngừng nghiên cứu; cải tiến công thức và mở rộng danh mục giải pháp vật liệu chống cháy tiên tiến nhất; góp phần nâng cao tiêu chuẩn an toàn cháy nổ tại Việt Nam.
Hãy liên hệ ngay với VCC để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm sản phẩm VCC PU Foam B1 – giải pháp keo bọt nở chống cháy lan tối ưu, bảo vệ trọn vẹn cho mọi công trình.
3 Dạng hỏng mối nối keo: Nguyên nhân & Cách khắc phục
Độ bám dính và Độ liên kết: Khác biệt & Ứng dụng
Lò nung bị nứt? Dùng ngay Keo chịu nhiệt 1500°C VCC V103
Keo Silicone bị phồng: Nguyên nhân & cách khắc phục triệt để
Sơn lên keo Silicone: Thử thách & giải pháp tối ưu từ vcc
Hướng dẫn thi công keo silicone chi tiết và đúng kỹ thuật
Hướng dẫn thi công keo trám Acrylic VCC A100 đúng kỹ thuật
Cách chọn keo chít mạch 2 thành phần chất lượng tốt
Keo silicone chất lượng kém: Cách nhận biết chi tiết nhất
DCOIT trong keo VCC A600: Phân tích cơ chế kháng nấm mốc
Một chai keo chít mạch bắn được bao nhiêu mét?
Một chai keo Silicone bắn được bao nhiêu mét?
Chất đóng rắn là gì? Vai trò của chất đóng rắn trong keo
Tìm hiểu keo từ tính: Tối ưu cho dán dính vật liệu từ tính
Tỉ trọng của keo là gì? Công dụng của nó trong các loại keo
Dầu silicone là gì? Vai trò quan trọng trong keo silicone
Keo chống thấm: Tại sao nên sử dụng để bảo vệ công trình?
Tìm hiểu về keo chống thấm Acrylic: Đặc tính và hiệu quả
So sánh keo dán VCC 502+ và VCC 401+: Đặc điểm và ứng dụng
So sánh keo Acrylate và keo Cyanoacrylate