Tìm hiểu về thành phần hóa học trong keo silicone

Keo silicone là một trong những loại keo dán phổ biến nhất hiện nay. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng; điện tử, ô tô, và nhiều lĩnh vực khác. Để hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của keo silicone; chúng ta cần nắm bắt các thành phần hóa học chính tạo nên loại vật liệu này.

1. Polymer silicone

Chất hoá học: Siloxane

công thức hóa học cuả hợp chất siloxane
công thức hóa học cuả hợp chất siloxane

Ngoại quan: Polymer silicone là chất lỏng trong suốt, có độ nhớt cao, và đặc tính kị nước mạnh. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng; cho các ứng dụng cần chống thấm nước và chịu nhiệt.

Ứng dụng chính: Polymer silicone được coi là thành phần cơ bản trong sản xuất keo silicone; đóng vai trò là nền tảng cho các đặc tính ưu việt của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng trong keo dán khuôn, keo điện tử, và các sản phẩm cách điện khác.

Công dụng: Polymer silicone định hình cấu trúc của keo giúp sản phẩm có độ đàn hồi tốt; khả năng chịu nhiệt cao. Và chống lại các tác động từ môi trường như độ ẩm và nhiệt độ thay đổi.

2. Chất xúc tác đóng rắn (Catalyst)

Chất hoá học: Dầu trắng (White Oil)

Công thức: Không xác định cụ thể vì dầu trắng là một hỗn hợp phức tạp của các hydrocarbon.

Ngoại quan: Chất lỏng không màu, không mùi, có độ nhớt thấp.

Công dụng: Chất xúc tác đóng rắn có vai trò tăng tốc quá trình đóng rắn của keo silicone. Khi keo được thi công; dầu trắng giúp keo nhanh chóng tạo màng khô trên bề mặt, rút ngắn thời gian chờ đợi. Mặc dù bay hơi sau khi keo đóng rắn, dầu trắng không ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất cuối cùng của keo.

3. Xúc tác liên kết (Cross-linker)

Chất xúc tác liên kết (Cross-linker) sẽ giúp kết nối các chuỗi polymer, sau khi đóng rắn sẽ bay hơi.

Chất hoá học: Hợp chất gốc Siloxane (Ví dụ: Alkoxy Silanes, Acetoxy Silanes)

Công thức: Thay đổi tùy thuộc vào loại hợp chất cụ thể, nhưng nhìn chung đều chứa nhóm chức năng -Si(OR)_3 hoặc -Si(CH3)(OR)_2.

Công dụng: Xúc tác liên kết là thành phần quan trọng giúp tạo nên mạng lưới liên kết chéo giữa các chuỗi polymer. Điều này làm tăng cường độ bền, độ cứng, và độ ổn định của keo sau khi đóng rắn. Sau khi phản ứng đóng rắn hoàn tất, các hợp chất này sẽ bay hơi, để lại một cấu trúc keo ổn định và bền vững.

4. Chất nhựa hoá (Plasticzer)

Chất hoá học: Hợp chất gốc Siloxane (Silicone Oil)

Hợp chất gốc Siloxane Silicone oil
Hợp chất gốc Siloxane Silicone oil

Ngoại quan: Silicone Oil là chất lỏng trong suốt, có độ nhớt cao và đặc tính kị nước giống như Polymer Silicone.

Ứng dụng chính: Chất nhựa hóa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất keo silicone để cải thiện tính linh hoạt và khả năng giãn dài của sản phẩm. Nó cũng được dùng trong các ứng dụng khác như chất bôi trơn, dầu chống thấm, và chất chống dính.

Công dụng: Khi thêm vào keo silicone, Silicone Oil giúp sản phẩm trở nên dẻo dai hơn, có khả năng giãn dài mà không bị nứt gãy. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu keo phải chịu đựng sự co giãn, ví dụ như trong các mối nối trong xây dựng.

5. Xúc tác kết dính (Adhesive promoter)

Chất hoá học: Hợp chất gốc Siloxane (Ví dụ: Silane Coupling Agents)

Silane Coupling Agents
Silane Coupling Agents

Công thức: Thường là các hợp chất chứa nhóm chức năng -Si(OR)_3.

Công dụng: Xúc tác kết dính là thành phần giúp cải thiện khả năng bám dính của keo silicone lên các bề mặt như kim loại, thủy tinh, và nhựa. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi sự bám dính chắc chắn và lâu dài, chẳng hạn như keo dán kính trong xây dựng hoặc keo gắn thiết bị điện tử.

6. Chất độn/ Bột đá (Filler)

Chất hóa học:

Công dụng : Chất độn là thành phần quan trọng giúp tăng cường các đặc tính cơ học của keo silicone, bao gồm độ cứng, độ bền kéo, và khả năng chịu đựng tác động vật lý. Ngoài ra, các chất độn này còn giúp giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm lượng polymer silicone cần thiết trong sản phẩm.

7. Chất tạo màu (Pigment)

Các chất tạo màu (Pigment) giúp tạo các màu sắc của keo theo yêu cầu

Chất hoá học: Chất tạo màu hữu cơ hoặc vô cơ

Chất tạo màu hữu cơ: Pigment Yellow, Pigment Blue, Pigment Red… (thường là các hợp chất azo hoặc phthalocyanine).
Chất tạo màu vô cơ: Oxit kim loại như TiO2 (Titanium Dioxide) cho màu trắng, Fe2O3 (Iron Oxide)… cho màu đỏ.

Công dụng: Chất tạo màu giúp keo silicone có được màu sắc phù hợp với yêu cầu của người sử dụng. Màu sắc không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn giúp sản phẩm dễ dàng hòa hợp với các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như trong ngành xây dựng, nơi màu sắc của keo cần phải phù hợp với màu của gạch, kính, hoặc kim loại.

8. Phụ gia tính chất (Additive)

Chất hoá học: Tuỳ thuộc theo tính chất đặc biệt

Các phụ gia phổ biến:

  • Chất chống nấm mốc: Biocides như 3-iodo-2-propynyl butylcarbamate (IPBC)
  • Chất kháng khuẩn: Nano bạc (Ag), oxit kẽm (ZnO)
  • Chất kháng thời tiết: UV stabilizers như benzotriazole, benzophenone

Xem thêm: Tìm hiểu các thông số kĩ thuật của keo silicone

Các Sản Phẩm Keo Silicone Của VCC

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Quốc tế VCC tự hào cung cấp các sản phẩm keo silicone chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Các dòng sản phẩm keo silicone của VCC bao gồm:

Với sự chú trọng đến chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, các sản phẩm keo silicone của VCC không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất. Chúng tôi luôn nỗ lực cải tiến và phát triển để mang đến những giải pháp keo dán tối ưu nhất, giúp công trình của bạn bền vững và an toàn hơn.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và trải nghiệm các sản phẩm keo silicone hàng đầu của VCC!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Icon